| 1. |
![]()
Công Đinh Tiến
|
16 |
| 2. |
![]()
Hải Bùi Văn
|
14 |
| 3. |
![]()
Minh Hoàn Đỗ
|
13 |
| 4. |
Việt Anh Phạm
|
10 |
| 5. |
![]()
Kiên Phạm Đức
|
8 |
| 1. |
![]()
Hải Bùi Văn
|
16 |
| 2. |
![]()
Minh Hoàn Đỗ
|
10 |
| 3. |
Việt Anh Phạm
|
9 |
| 4. |
Đại Hiệp Nguyễn
|
8 |
| 5. |
![]()
Công Nguyễn Thành
|
6 |
| 1. |
![]()
Công Nguyễn Thành
|
66.7 |
| 2. |
![]()
Hoàng Vũ Việt
|
66.7 |
| 3. |
![]()
Trung Bạch Công
|
60.0 |
| 4. |
![]()
Minh Hoàn Đỗ
|
60.0 |
| 5. |
![]()
Công Đinh Tiến
|
58.3 |
| 1. |
![]()
Anh Nguyễn Tuấn
|
7 |
| 2. |
![]()
Công Đinh Tiến
|
2 |
| 3. |
![]()
Anh Nguyễn Tuấn
|
2 |
| 4. |
![]()
Minh Hoàn Đỗ
|
2 |
| 5. |
Tiến Thành Nguyễn
|
2 |
| 1. |
Đại Hiệp Nguyễn
|
5 |
| 2. |
![]()
Anh Nguyễn Tuấn
|
3 |
| 3. |
![]()
Đức Long Hoàng
|
3 |
| 4. |
![]()
Văn Định Thân
|
3 |
| 5. |
![]()
Anh Nguyễn Tuấn
|
3 |
| 1. |
Thành Đạt Hoàng
|
5 |
| 2. |
![]()
Văn Định Thân
|
4 |
| 3. |
Tiến Thành Nguyễn
|
4 |
| 4. |
![]()
Hải Bùi Văn
|
3 |
| 5. |
![]()
Công Đinh Tiến
|
1 |
| 1. |
Việt Anh Phạm
|
3 |
| 2. |
![]()
Hải Bùi Văn
|
2 |
| 3. |
![]()
Công Đinh Tiến
|
1 |
| 4. |
![]()
Công Nguyễn Thành
|
1 |
| 5. |
![]()
Kiên Phạm Đức
|
1 |
| 1. |
![]()
Dũng Lê Sỹ
|
4 |
| 2. |
Đại Hiệp Nguyễn
|
4 |
| 3. |
![]()
Văn Định Thân
|
3 |
| 4. |
Ba Viet Tran
|
3 |
| 5. |
![]()
Hải Bùi Văn
|
2 |
| 1. |
![]()
Hoàng Vũ Việt
|
100.0 |
| 2. |
![]()
Công Đinh Tiến
|
70.0 |
| 3. |
![]()
Công Nguyễn Thành
|
66.7 |
| 4. |
![]()
Đức Long Hoàng
|
66.7 |
| 5. |
![]()
Trung Bạch Công
|
66.7 |
| 1. |
![]()
Anh Nguyễn Tuấn
|
100.0 |
| 2. |
![]()
Minh Hoàn Đỗ
|
100.0 |
| 3. |
![]()
Trung Bạch Công
|
50.0 |
| 4. |
![]()
Hoàng Vũ Việt
|
50.0 |
| 5. |
![]()
Anh Nguyễn Tuấn
|
20.0 |
| 1. |
![]()
Dũng Lê Sỹ
|
100.0 |
| 2. |
![]()
Hoàng Vũ Việt
|
100.0 |
| 3. |
![]()
Công Nguyễn Thành
|
75.0 |
| 4. |
Việt Anh Phạm
|
75.0 |
| 5. |
![]()
Công Đinh Tiến
|
50.0 |