| 1. |
Phan Anh Đào
|
24 |
| 2. |
Anh Vũ Đức
|
17 |
| 3. |
![]()
Anh Nguyễn Đường Quang
|
16 |
| 4. |
Duy Nguyên Hồ
|
13 |
| 5. |
![]()
Anh Minh Đỗ
|
12 |
| 1. |
![]()
Anh Minh Đỗ
|
16 |
| 2. |
Anh Vũ Đức
|
15 |
| 3. |
Phan Anh Đào
|
13 |
| 4. |
![]()
Anh Nguyễn Đường Quang
|
11 |
| 5. |
Quốc Đạt Trần
|
7 |
| 1. |
Quốc Đạt Trần
|
55.6 |
| 2. |
![]()
Hoàng Tùng Nguyễn
|
50.0 |
| 3. |
![]()
Anh Nguyễn Đường Quang
|
47.1 |
| 4. |
Tiến Lâm Trần
|
45.5 |
| 5. |
Duy Nguyên Hồ
|
42.9 |
| 1. |
![]()
Anh Nguyễn Đường Quang
|
7 |
| 2. |
Anh Vũ Đức
|
5 |
| 3. |
Quốc Đạt Trần
|
5 |
| 4. |
![]()
Anh Minh Đỗ
|
4 |
| 5. |
Quốc Công Trần
|
4 |
| 1. |
Quốc Đạt Trần
|
6 |
| 2. |
![]()
Anh Nguyễn Đường Quang
|
4 |
| 3. |
![]()
Anh Minh Đỗ
|
3 |
| 4. |
![]()
Thành Đinh Nhật
|
2 |
| 5. |
![]()
Đức Trần
|
2 |
| 1. |
Duy Nguyên Hồ
|
5 |
| 2. |
![]()
Anh Nguyễn Đường Quang
|
4 |
| 3. |
Đức Việt Long Đỗ
|
2 |
| 4. |
![]()
Anh Minh Đỗ
|
1 |
| 5. |
![]()
Thành Đinh Nhật
|
1 |
| 1. |
![]()
Anh Nguyễn Đường Quang
|
2 |
| 2. |
Anh Vũ Đức
|
2 |
| 1. |
Quốc Đạt Trần
|
4 |
| 2. |
![]()
Anh Minh Đỗ
|
2 |
| 3. |
Anh Vũ Đức
|
2 |
| 4. |
Đức Việt Long Đỗ
|
2 |
| 5. |
![]()
Đức Trần
|
1 |
| 1. |
![]()
Anh Nguyễn Đường Quang
|
66.7 |
| 2. |
Ngoc Anh Nguyen
|
66.7 |
| 3. |
Duy Nguyên Hồ
|
62.5 |
| 4. |
Quốc Đạt Trần
|
55.6 |
| 5. |
Tiến Lâm Trần
|
45.5 |
| 1. |
![]()
Hoàng Tùng Nguyễn
|
50.0 |
| 2. |
Phan Anh Đào
|
40.0 |
| 3. |
![]()
Thành Đinh Nhật
|
33.3 |
| 4. |
![]()
Đức Trần
|
25.0 |
| 5. |
Duy Nguyên Hồ
|
16.7 |
| 1. |
Ngoc Anh Nguyen
|
100.0 |
| 2. |
Quốc Công Trần
|
100.0 |
| 3. |
Anh Vũ Đức
|
75.0 |