Print

Contact Details

Saigon

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Hiếu Vương Hồng 10 2.5 12.9 4.3 1.5 1.0 1.3 0.5 0.0 3.3 3.5 1.0 1.3
Kiên La Cấm 36 12.0 14.7 5.7 1.7 2.3 2.0 1.0 0.0 5.7 2.0 2.3 2.3
Tấn Nguyễn Sanh 113 18.8 20.8 8.3 2.7 1.8 2.3 1.7 0.8 8.5 1.7 1.3 0.5
Khang Lý Vinh 59 9.8 15.4 9.7 4.2 0.3 1.7 0.8 0.0 0.8 1.7 0.8 0.2
Paul Chong 79 19.8 20.4 6.5 2.8 0.5 4.0 2.3 0.3 11.0 4.5 1.8 0.8
Thành Lý Tài 79 13.2 16.5 14.0 6.3 1.3 1.3 0.5 0.2 0.8 1.8 1.0 1.7
Phong Lâm Xã 32 6.4 13.9 4.0 1.8 0.4 2.0 0.4 0.2 3.0 1.2 0.6 1.0
Mãnh Lương Chí 141 23.5 20.5 13.5 4.7 3.3 3.7 2.2 1.2 7.7 2.0 4.8 2.3
Tiến Trình Văng Công 67 11.2 14.0 9.0 3.3 1.7 1.0 0.3 0.0 2.2 2.0 1.8 0.5
Thành Lai Xương 147 24.5 25.8 15.5 6.2 1.0 2.3 3.0 0.3 8.7 3.0 0.8 1.5
Hiển Hồ Thế 107 17.8 25.4 2.3 1.2 0.0 2.2 0.3 0.3 5.0 2.3 1.0 2.5
Anh Trịnh Quốc -10 -3.3 10.0 5.0 1.3 2.3 0.0 0.3 0.0 3.3 2.3 2.7 1.0
Công Vương Thế 48 12.0 17.7 7.0 3.0 0.8 3.8 1.5 0.8 5.5 1.5 1.3 0.5
Thế Quyền Vương -13 -6.5 11.4 6.5 2.5 1.5 0.5 0.5 0.5 1.0 3.0 1.0 1.5

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Hiếu Vương Hồng 0.3 0.0 0.0 0.0 13.0 1.0 0.0
Kiên La Cấm 0.0 0.0 1.3 0.0 31.0 1.0 0.0
Tấn Nguyễn Sanh 1.2 0.0 1.3 0.0 91.0 1.0 0.0
Khang Lý Vinh 1.0 0.0 1.3 0.0 35.0 1.0 0.0
Paul Chong 0.5 0.0 1.3 0.0 68.0 1.0 0.0
Thành Lý Tài 0.0 0.0 1.3 0.0 69.0 1.0 0.0
Phong Lâm Xã 0.0 0.0 0.4 0.0 28.0 1.0 0.0
Mãnh Lương Chí 0.8 0.0 2.8 0.0 124.0 1.0 0.0
Tiến Trình Văng Công 0.7 0.0 1.5 0.0 31.0 1.0 0.0
Thành Lai Xương 2.2 0.0 0.7 0.0 119.0 1.0 0.0
Hiển Hồ Thế 0.0 0.0 0.3 0.0 31.0 1.0 0.0
Anh Trịnh Quốc 0.0 0.0 1.0 0.0 9.0 1.0 0.0
Công Vương Thế 0.3 0.0 0.5 0.0 55.0 1.0 0.0
Thế Quyền Vương 0.0 0.0 2.0 0.0 6.0 1.0 0.0