Print

Contact Details

Saigon

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Nhựt Nguyễn Trần Minh -4 -1.3 27.5 10.0 3.0 2.3 3.3 1.0 0.0 4.3 5.7 1.7 3.3
Khang Thái Thanh 24 6.0 23.9 8.8 3.3 1.5 0.5 2.5 0.0 5.3 2.8 1.8 2.5
Nhật Dương Minh 4 2.0 13.7 2.0 1.0 0.0 0.0 0.5 0.0 1.5 2.0 0.0 1.5
Thành Đỗ Minh 11 2.8 23.5 12.8 4.5 1.0 1.0 1.5 0.0 3.0 1.3 1.0 2.0
Hồng Đức Phạm Dương 24 6.0 20.3 6.3 2.8 0.8 1.0 0.3 0.3 7.5 3.5 1.0 1.8
Huân Trần Viên 1 0.5 20.9 8.5 2.5 3.5 0.5 1.0 0.0 8.0 0.0 3.5 1.0
Hoàng Khánh Võ Tấn 21 7.0 12.4 4.0 1.3 0.7 0.7 1.0 0.0 2.3 0.7 1.0 0.3
Anh Hoàng Quốc 8 2.0 8.2 2.0 0.8 0.0 0.3 1.0 0.3 1.0 0.8 0.3 0.5
Dũng Trương Văn 30 7.5 13.8 6.3 3.0 0.3 0.3 0.5 0.0 7.8 2.0 2.0 0.8
Tín Võ Đức -3 -1.0 10.5 0.7 0.3 0.0 1.0 0.3 0.0 2.0 1.0 0.3 2.3
Hoài Phạm Duy -23 -5.8 20.3 12.0 5.0 2.0 0.5 0.3 0.8 9.8 2.8 2.8 2.0
Vũ Lâm Anh 16 4.0 23.1 6.5 2.8 1.0 3.3 1.3 0.3 11.3 4.3 2.0 1.3
Thành Nguyễn Ngọc Đức 26 8.7 15.9 1.0 0.3 0.3 1.7 0.3 0.0 4.0 2.3 2.0 2.3

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Nhựt Nguyễn Trần Minh 1.7 0.0 1.0 0.0 15.0 0.3 0.7
Khang Thái Thanh 0.8 0.0 0.0 0.0 39.0 0.5 0.5
Nhật Dương Minh 0.0 0.0 1.0 0.0 -8.0 1.0 0.0
Thành Đỗ Minh 2.8 0.0 2.5 0.0 29.0 0.5 0.5
Hồng Đức Phạm Dương 0.0 0.0 1.5 0.0 33.0 0.5 0.5
Huân Trần Viên 0.0 0.0 4.0 0.0 17.0 0.5 0.5
Hoàng Khánh Võ Tấn 0.7 0.0 1.3 0.0 11.0 0.3 0.7
Anh Hoàng Quốc 0.5 0.0 0.0 0.0 -2.0 0.5 0.5
Dũng Trương Văn 0.0 0.0 2.3 0.0 29.0 0.5 0.5
Tín Võ Đức 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 0.3 0.7
Hoài Phạm Duy 0.0 0.0 4.0 0.0 59.0 0.5 0.5
Vũ Lâm Anh 0.0 0.0 4.3 0.0 57.0 0.5 0.5
Thành Nguyễn Ngọc Đức 0.0 0.0 0.3 0.0 1.0 0.7 0.3