Print

Contact Details

Saigon

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Đình Ngô Tư -24 -24.0 13.2 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0 3.0 5.0 0.0 0.0
Quân Nguyễn Mạnh -34 -17.0 28.2 2.0 1.0 0.0 1.0 2.5 0.0 9.0 2.0 0.5 2.0
Kiệt Trần Viên -8 -8.0 9.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 0.0 1.0 1.0
Hải Nguyễn Tuấn -24 -12.0 22.6 6.0 3.0 0.0 1.5 2.5 0.0 5.0 3.5 1.5 2.5
Duy Phan Quang -18 -9.0 20.0 4.5 1.5 1.5 0.5 0.0 0.0 9.0 3.0 2.5 0.5
Khánh Nguyễn Công -26 -8.7 11.1 2.0 0.7 0.0 0.3 0.7 0.0 0.7 0.7 0.0 1.3
Đạt Nguyễn Tấn -53 -17.7 31.2 18.0 7.0 2.7 1.3 2.0 0.0 2.7 2.7 2.0 1.0
Duy Nguyễn -32 -10.7 17.2 6.0 2.3 1.3 0.3 0.3 0.0 3.7 1.0 1.0 1.3
Thanh Huỳnh Tấn -11 -5.5 10.7 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 3.0 1.0 0.0 1.0
Phát Phạm Hoàng -62 -20.7 22.5 8.3 3.7 1.0 0.0 0.7 0.3 5.3 2.0 2.0 1.3
Bách Thái Hoàng -53 -17.7 24.3 7.0 2.0 2.3 0.3 2.3 0.3 3.7 1.7 3.7 2.3
Anh Hà Kỳ 0 0.0 5.9 2.0 1.0 0.0 0.0 0.0 1.0 2.0 3.0 0.0 0.0
Huy Hoàng Đặng Ngọc -16 -5.3 11.0 2.3 0.7 0.3 0.0 0.3 0.0 0.7 1.3 0.7 0.3
Quang Đào Duy -19 -6.3 18.9 1.7 0.7 0.3 1.7 2.0 0.0 2.3 3.0 1.7 0.3

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Đình Ngô Tư 0.0 0.0 0.0 0.0 -6.0 0.0 1.0
Quân Nguyễn Mạnh 0.0 0.0 0.0 0.0 12.0 0.0 1.0
Kiệt Trần Viên 0.0 0.0 0.0 0.0 -2.0 0.0 1.0
Hải Nguyễn Tuấn 0.0 0.0 0.0 0.0 12.0 0.0 1.0
Duy Phan Quang 0.0 0.0 1.5 0.0 15.0 0.0 1.0
Khánh Nguyễn Công 0.7 0.0 0.0 0.0 3.0 0.0 1.0
Đạt Nguyễn Tấn 1.3 0.0 1.3 0.0 30.0 0.0 1.0
Duy Nguyễn 0.0 0.0 2.7 0.0 19.0 0.0 1.0
Thanh Huỳnh Tấn 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0 1.0
Phát Phạm Hoàng 0.0 0.0 2.7 0.0 19.0 0.0 1.0
Bách Thái Hoàng 0.7 0.0 0.0 0.0 4.0 0.0 1.0
Anh Hà Kỳ 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 0.0 1.0
Huy Hoàng Đặng Ngọc 0.7 0.0 1.0 0.0 -3.0 0.0 1.0
Quang Đào Duy 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 0.0 1.0