Print

Contact Details

Bảo Lộc

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Duy Châu Trần -4 -0.7 20.6 1.3 0.5 0.2 1.5 0.3 0.0 2.0 0.8 0.3 1.8
Đức Nguyễn Trọng 6 2.0 17.6 9.3 3.0 3.3 1.3 0.3 0.0 7.7 2.0 4.0 0.3
Luật Bùi Xuân 28 7.0 21.4 7.3 2.8 1.8 2.5 1.5 0.0 3.8 1.8 1.8 1.5
Nhật Hồ Minh 37 6.2 21.4 8.2 3.2 0.8 1.7 0.8 0.5 4.3 1.8 1.3 1.2
Hùng Trương Khánh 13 4.3 12.4 5.3 2.3 0.7 0.7 1.0 0.0 1.3 0.7 1.0 0.0
Hưng Kiều Việt 55 9.2 20.8 6.3 2.2 0.5 2.7 1.0 0.2 7.8 3.3 0.7 1.3
Thanh Tùng Phan Ngọc 27 4.5 12.9 5.7 2.7 0.3 0.2 0.7 0.2 4.0 1.0 1.0 0.8
Hiển Hoàng Xuân 10 5.0 17.0 2.0 1.0 0.0 0.5 0.5 0.0 3.5 0.5 1.5 2.0
Lộc Đỗ Tấn 0 0.0 1.9 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Duy Hà Trọng 31 5.2 22.9 8.8 3.3 1.2 1.7 1.0 0.0 3.5 1.5 1.3 0.7
Hiếu Lê Ngô Trung 26 6.5 27.6 16.0 5.5 5.0 4.3 0.8 1.0 11.5 6.0 6.5 3.8
Khánh Nguyễn Quốc 30 7.5 27.9 16.3 5.0 6.3 2.0 1.0 0.5 8.5 2.8 5.5 3.5
Du Lương Tôn 20 3.3 18.8 3.0 1.2 0.7 2.3 1.5 0.0 6.7 1.7 1.3 3.2
Sấm Lý Cỏng 21 4.2 17.5 14.0 4.8 0.0 0.4 0.4 0.0 4.0 1.4 0.0 1.2

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Duy Châu Trần 0.2 0.0 0.0 0.0 9.0 0.8 0.2
Đức Nguyễn Trọng 0.0 0.0 3.7 0.0 34.0 0.7 0.3
Luật Bùi Xuân 0.0 0.0 2.0 0.0 27.0 0.8 0.3
Nhật Hồ Minh 1.0 0.0 0.8 0.0 51.0 0.8 0.2
Hùng Trương Khánh 0.0 0.0 2.3 0.0 7.0 0.7 0.3
Hưng Kiều Việt 1.5 0.0 1.3 0.0 48.0 0.8 0.2
Thanh Tùng Phan Ngọc 0.0 0.0 1.5 0.0 42.0 0.8 0.2
Hiển Hoàng Xuân 0.0 0.0 1.0 0.0 0.0 1.0 0.0
Lộc Đỗ Tấn 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0
Duy Hà Trọng 1.0 0.0 2.2 0.0 30.0 0.8 0.2
Hiếu Lê Ngô Trung 0.0 0.0 3.8 0.0 91.0 0.8 0.3
Khánh Nguyễn Quốc 0.0 0.0 3.5 0.0 83.0 0.8 0.3
Du Lương Tôn 0.0 0.0 1.0 0.0 52.0 0.8 0.2
Sấm Lý Cỏng 4.4 0.0 1.6 0.0 38.0 0.8 0.2