Print

Contact Details

Saigon

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Thọ Nguyễn Hoàng -32 -10.7 23.2 4.0 1.0 2.0 0.3 1.7 0.3 6.7 0.7 3.0 3.3
Tâm Nguyễn Thanh -7 -2.3 20.1 5.7 2.7 0.3 0.3 1.3 1.0 7.0 3.3 1.0 1.0
Thanh Bùi Thiện -11 -3.7 8.9 1.0 0.0 1.0 0.3 0.0 0.0 2.0 1.3 1.3 2.3
Phong Lục Kiến -20 -10.0 28.8 13.0 5.0 1.5 0.5 0.5 0.0 6.5 3.0 1.5 2.5
Anh Phan Hữu -20 -6.7 14.8 1.3 0.7 0.0 1.0 1.3 0.0 2.7 1.7 0.7 1.7
Nhật Phạm Tấn Hoàng -28 -9.3 33.1 16.3 5.7 3.7 2.7 2.7 0.3 3.3 5.7 7.0 3.7
Nhật Minh Phạm Đức -12 -4.0 23.6 6.3 3.0 0.3 1.3 4.0 0.0 2.3 2.0 1.7 2.0
Vinh Tăng Vệ -4 -1.3 6.1 2.0 0.7 0.7 0.0 0.0 0.0 0.7 0.0 0.3 1.0
Đức Nguyễn Đoàn Công -11 -3.7 30.7 18.0 7.7 2.0 0.0 2.3 0.0 4.3 2.3 2.3 3.3
Thụ Hứa Chánh -10 -5.0 30.5 5.5 2.0 1.5 1.5 4.0 0.0 2.5 2.0 1.0 3.0

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Thọ Nguyễn Hoàng 0.0 0.0 0.3 0.0 24.0 0.0 1.0
Tâm Nguyễn Thanh 0.0 0.0 2.7 0.0 21.0 0.0 1.0
Thanh Bùi Thiện 0.0 0.0 0.3 0.0 2.0 0.0 1.0
Phong Lục Kiến 1.5 0.0 3.0 0.0 20.0 0.0 1.0
Anh Phan Hữu 0.0 0.0 0.0 0.0 11.0 0.0 1.0
Nhật Phạm Tấn Hoàng 1.3 0.0 2.0 0.0 10.0 0.0 1.0
Nhật Minh Phạm Đức 0.0 0.0 0.7 0.0 9.0 0.0 1.0
Vinh Tăng Vệ 0.0 0.0 0.7 0.0 5.0 0.0 1.0
Đức Nguyễn Đoàn Công 0.7 0.0 0.7 0.0 34.0 0.0 1.0
Thụ Hứa Chánh 0.0 0.0 0.0 0.0 12.0 0.0 1.0