Print

Contact Details

Saigon

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Khoa Bùi Anh 60 30.0 20.9 11.0 4.5 2.0 2.5 1.5 1.0 8.5 0.5 1.5 2.5
Sang Nguyễn Huỳnh Kim 24 4.8 18.3 11.4 4.4 0.2 1.6 1.4 0.0 3.4 1.0 1.4 1.8
Quốc Tuấn Nguyễn Trần 15 3.8 7.6 1.0 0.3 0.5 0.3 0.3 0.0 2.5 0.3 0.3 0.5
Thái Nguỵ Thành 84 16.8 29.3 12.2 4.4 1.0 5.2 4.0 0.0 7.6 3.2 1.0 1.0
Vĩnh Đạt Nguyễn Hoàng 16 4.0 5.5 2.3 0.8 0.5 0.0 0.5 0.0 0.3 0.5 0.3 0.8
Minh Thiên Trần Nguyễn 10 2.0 7.1 1.2 0.6 0.0 0.0 0.8 0.4 1.6 1.0 0.6 1.2
Sáng Lâm Quang 61 12.2 27.3 13.2 5.2 0.4 4.0 1.8 0.0 6.2 1.2 1.0 2.2
Khánh Lưu Đình 76 15.2 23.0 12.2 5.8 0.6 0.8 3.0 0.0 6.8 0.6 2.0 2.4
Huy Võ Hoàng 87 17.4 26.7 12.2 4.6 2.6 2.4 4.8 0.0 5.6 1.8 3.0 2.2
Thắng Trương Minh 6 1.5 17.6 5.5 2.8 0.0 0.5 2.5 0.0 3.8 1.0 1.0 0.8
Tuấn Phạm Minh 35 7.0 17.5 6.6 2.8 1.0 2.8 3.4 0.2 3.4 1.2 1.4 1.6
Lộc Trần Hữu 66 16.5 22.4 12.8 5.0 2.0 1.0 1.3 0.3 4.8 2.5 3.5 3.3

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Khoa Bùi Anh 0.0 0.0 3.0 0.0 35.0 1.0 0.0
Sang Nguyễn Huỳnh Kim 2.4 0.0 1.0 0.0 41.0 0.8 0.2
Quốc Tuấn Nguyễn Trần 0.0 0.0 0.5 0.0 12.0 0.8 0.3
Thái Nguỵ Thành 2.4 0.0 2.4 0.0 87.0 0.8 0.2
Vĩnh Đạt Nguyễn Hoàng 0.3 0.0 0.0 0.0 3.0 0.8 0.3
Minh Thiên Trần Nguyễn 0.0 0.0 0.0 0.0 5.0 0.8 0.2
Sáng Lâm Quang 2.4 0.0 0.8 0.0 86.0 0.8 0.2
Khánh Lưu Đình 0.0 0.0 2.8 0.0 64.0 0.8 0.2
Huy Võ Hoàng 0.4 0.0 0.6 0.0 58.0 0.8 0.2
Thắng Trương Minh 0.0 0.0 1.0 0.0 29.0 0.8 0.3
Tuấn Phạm Minh 0.0 0.0 0.8 0.0 54.0 0.8 0.2
Lộc Trần Hữu 0.8 0.0 3.3 0.0 31.0 0.8 0.3