| 1. |
Hiếu Lê Ngô Trung
|
27 |
| 2. |
Thái Nguỵ Thành
|
22 |
| 3. |
Sáng Lâm Quang
|
15 |
| 4. |
Khánh Nguyễn Quốc
|
12 |
| 5. |
Khánh Lưu Đình
|
12 |
| 1. |
Hiếu Lê Ngô Trung
|
16 |
| 2. |
Khánh Lưu Đình
|
9 |
| 3. |
Lộc Trần Hữu
|
9 |
| 4. |
Khánh Nguyễn Quốc
|
8 |
| 5. |
Đức Nguyễn Trọng
|
7 |
| 1. |
Hùng Trương Khánh
|
100.0 |
| 2. |
Sáng Lâm Quang
|
60.0 |
| 3. |
Đức Nguyễn Trọng
|
57.1 |
| 4. |
Hiếu Lê Ngô Trung
|
56.2 |
| 5. |
Hưng Kiều Việt
|
50.0 |
| 1. |
Thái Nguỵ Thành
|
4 |
| 2. |
Sáng Lâm Quang
|
4 |
| 3. |
Hiếu Lê Ngô Trung
|
3 |
| 4. |
Sang Nguyễn Huỳnh Kim
|
3 |
| 5. |
Huy Võ Hoàng
|
3 |
| 1. |
Hiếu Lê Ngô Trung
|
11 |
| 2. |
Hưng Kiều Việt
|
4 |
| 3. |
Du Lương Tôn
|
4 |
| 4. |
Nhật Hồ Minh
|
3 |
| 5. |
Luật Bùi Xuân
|
2 |
| 1. |
Thắng Trương Minh
|
4 |
| 2. |
Thái Nguỵ Thành
|
3 |
| 3. |
Khánh Lưu Đình
|
3 |
| 4. |
Huy Võ Hoàng
|
3 |
| 5. |
Tuấn Phạm Minh
|
2 |
| 1. |
Hiếu Lê Ngô Trung
|
1 |
| 2. |
Khánh Nguyễn Quốc
|
1 |
| 3. |
Tuấn Phạm Minh
|
1 |
| 1. |
Duy Châu Trần
|
5 |
| 2. |
Sáng Lâm Quang
|
5 |
| 3. |
Lộc Trần Hữu
|
5 |
| 4. |
Hiếu Lê Ngô Trung
|
4 |
| 5. |
Khánh Nguyễn Quốc
|
4 |
| 1. |
Hùng Trương Khánh
|
100.0 |
| 2. |
Hưng Kiều Việt
|
66.7 |
| 3. |
Sáng Lâm Quang
|
60.0 |
| 4. |
Đức Nguyễn Trọng
|
57.1 |
| 5. |
Hiếu Lê Ngô Trung
|
56.2 |
| 1. |
Sáng Lâm Quang
|
60.0 |
| 2. |
Thái Nguỵ Thành
|
55.6 |
| 3. |
Sấm Lý Cỏng
|
40.0 |
| 4. |
Huy Võ Hoàng
|
33.3 |
| 5. |
Lộc Trần Hữu
|
25.0 |
| 1. |
Đức Nguyễn Trọng
|
100.0 |
| 2. |
Khánh Nguyễn Quốc
|
100.0 |
| 3. |
Thái Nguỵ Thành
|
83.3 |
| 4. |
Duy Hà Trọng
|
80.0 |
| 5. |
Hiếu Lê Ngô Trung
|
75.0 |