| 1. |
Hoài Phạm Duy
|
14 |
| 2. |
Tài Lê Thành
|
12 |
| 3. |
Trí Võ Đức
|
12 |
| 4. |
Thạnh Phan Huy
|
11 |
| 5. |
Nhựt Nguyễn Trần Minh
|
10 |
| 1. |
Hoài Phạm Duy
|
12 |
| 2. |
Vũ Lâm Anh
|
11 |
| 3. |
Thạnh Phan Huy
|
7 |
| 4. |
Dũng Trương Văn
|
7 |
| 5. |
Khang Thái Thanh
|
6 |
| 1. |
Hồng Đức Phạm Dương
|
100.0 |
| 2. |
Tài Lê Thành
|
55.6 |
| 3. |
Hoài Phạm Duy
|
55.6 |
| 4. |
Thanh Nguyễn Sơn
|
50.0 |
| 5. |
Dũng Trương Văn
|
38.5 |
| 1. |
Tài Lê Thành
|
3 |
| 2. |
Tín Võ Đức
|
3 |
| 3. |
An Huỳnh Minh
|
2 |
| 4. |
Nhựt Nguyễn Trần Minh
|
2 |
| 5. |
Vũ Lâm Anh
|
2 |
| 1. |
Tài Lê Thành
|
6 |
| 2. |
Khang Thái Thanh
|
4 |
| 3. |
Hoài Phạm Duy
|
3 |
| 4. |
Minh Nguyễn Hoàng
|
2 |
| 5. |
Triều Phan Trung
|
2 |
| 1. |
Tài Lê Thành
|
4 |
| 2. |
Trí Võ Đức
|
2 |
| 3. |
Khang Thái Thanh
|
2 |
| 4. |
Thạnh Phan Huy
|
1 |
| 5. |
Minh Nguyễn Hoàng
|
1 |
| 1. |
Hoài Phạm Duy
|
3 |
| 2. |
Trí Võ Đức
|
1 |
| 3. |
Hồng Đức Phạm Dương
|
1 |
| 1. |
Triều Phan Trung
|
5 |
| 2. |
Sơn Nguyễn Vũ Phi
|
4 |
| 3. |
Tín Võ Đức
|
4 |
| 4. |
Thành Nguyễn Ngọc Đức
|
4 |
| 5. |
Trí Võ Đức
|
3 |
| 1. |
Thành Đỗ Minh
|
100.0 |
| 2. |
Hồng Đức Phạm Dương
|
100.0 |
| 3. |
Tài Lê Thành
|
55.6 |
| 4. |
Hoài Phạm Duy
|
55.6 |
| 5. |
Thanh Nguyễn Sơn
|
50.0 |
| 1. |
An Huỳnh Minh
|
50.0 |
| 2. |
Nhựt Nguyễn Trần Minh
|
33.3 |
| 3. |
Anh Hoàng Quốc
|
25.0 |
| 4. |
Thạnh Phan Huy
|
16.7 |
| 5. |
Thành Đỗ Minh
|
14.3 |
| 1. |
Kha Trần Thuận
|
100.0 |
| 2. |
An Huỳnh Minh
|
100.0 |
| 3. |
Huân Trần Viên
|
100.0 |
| 4. |
Khang Thái Thanh
|
80.0 |
| 5. |
Hoài Phạm Duy
|
80.0 |