| 1. |
Thành Lai Xương
|
22 |
| 2. |
Mãnh Lương Chí
|
21 |
| 3. |
Thành Lý Tài
|
15 |
| 4. |
Thông Vương Nguyễn Đình
|
15 |
| 5. |
Thọ Hồng Gia
|
13 |
| 1. |
Thành Lai Xương
|
11 |
| 2. |
Tấn Nguyễn Sanh
|
8 |
| 3. |
Mãnh Lương Chí
|
8 |
| 4. |
Thông Vương Nguyễn Đình
|
8 |
| 5. |
Thọ Hồng Gia
|
5 |
| 1. |
Công Vương Thế
|
75.0 |
| 2. |
Tiến Trình Văng Công
|
66.7 |
| 3. |
Thành Lai Xương
|
66.7 |
| 4. |
Thành Lý Tài
|
62.5 |
| 5. |
Mãnh Lương Chí
|
61.5 |
| 1. |
Công Vương Thế
|
5 |
| 2. |
Kiên La Cấm
|
3 |
| 3. |
Mãnh Lương Chí
|
3 |
| 4. |
Thành Lai Xương
|
3 |
| 5. |
Tấn Nguyễn Sanh
|
2 |
| 1. |
Thọ Hồng Gia
|
7 |
| 2. |
Thông Vương Nguyễn Đình
|
5 |
| 3. |
Hiếu Vương Hồng
|
4 |
| 4. |
Thành Lai Xương
|
4 |
| 5. |
Tiến Nguyễn Văn
|
4 |
| 1. |
Thành Lai Xương
|
7 |
| 2. |
Thắng Nguyễn Quốc
|
4 |
| 3. |
Mãnh Lương Chí
|
3 |
| 4. |
Công Vương Thế
|
3 |
| 5. |
Thông Vương Nguyễn Đình
|
3 |
| 1. |
Thành Lý Tài
|
1 |
| 2. |
Phong Lâm Xã
|
1 |
| 3. |
Mãnh Lương Chí
|
1 |
| 4. |
Thọ Hồng Gia
|
1 |
| 1. |
Kiên La Cấm
|
4 |
| 2. |
Tiến Nguyễn Văn
|
4 |
| 3. |
Mãnh Lương Chí
|
3 |
| 4. |
Thành Lai Xương
|
3 |
| 5. |
Thông Vương Nguyễn Đình
|
3 |
| 1. |
Tiến Trình Văng Công
|
100.0 |
| 2. |
Thành Lai Xương
|
88.9 |
| 3. |
Công Vương Thế
|
75.0 |
| 4. |
Thành Lý Tài
|
71.4 |
| 5. |
Mãnh Lương Chí
|
66.7 |
| 1. |
Mãnh Lương Chí
|
50.0 |
| 2. |
Tiến Trình Văng Công
|
33.3 |
| 3. |
Thành Lai Xương
|
33.3 |
| 4. |
Trung Vương Quý
|
33.3 |
| 5. |
Thọ Hồng Gia
|
33.3 |
| 1. |
Hiếu Vương Hồng
|
100.0 |
| 2. |
Thành Lý Tài
|
100.0 |
| 3. |
Mãnh Lương Chí
|
100.0 |
| 4. |
Hậu Lê Công
|
100.0 |
| 5. |
Thọ Hồng Gia
|
100.0 |