| 1. |
Đức Đỗ Duy
|
20 |
| 2. |
Hậu Lê Công
|
18 |
| 3. |
Thông Vương Nguyễn Đình
|
17 |
| 4. |
Vũ Lê Ngọc Tuấn
|
16 |
| 5. |
John Richard D.Bautista
|
16 |
| 1. |
Đức Đỗ Duy
|
13 |
| 2. |
Hậu Lê Công
|
12 |
| 3. |
Hùng Nguyễn Tiến
|
12 |
| 4. |
Duy Nguyễn Hoàng
|
11 |
| 5. |
Vũ Lê Ngọc Tuấn
|
10 |
| 1. |
Thắng Nguyễn Quốc
|
100.0 |
| 2. |
Đức Đỗ Duy
|
58.3 |
| 3. |
Vũ Lê Ngọc Tuấn
|
54.5 |
| 4. |
Hậu Lê Công
|
50.0 |
| 5. |
Huy Nguyễn Bảo
|
50.0 |
| 1. |
Đức Đỗ Duy
|
9 |
| 2. |
Thông Vương Nguyễn Đình
|
5 |
| 3. |
Chương Nguyễn Minh
|
4 |
| 4. |
Long Võ Phương
|
4 |
| 5. |
Vũ Lê Ngọc Tuấn
|
3 |
| 1. |
Chương Nguyễn Minh
|
5 |
| 2. |
Hùng Nguyễn Tiến
|
5 |
| 3. |
Hậu Lê Công
|
4 |
| 4. |
Vũ Lê Ngọc Tuấn
|
4 |
| 5. |
Long Võ Phương
|
4 |
| 1. |
Duy Nguyễn Hoàng
|
4 |
| 2. |
Đức Đỗ Duy
|
3 |
| 3. |
Hùng Nguyễn Tiến
|
3 |
| 4. |
Long Võ Phương
|
2 |
| 5. |
Hậu Lê Công
|
1 |
| 1. |
Hậu Lê Công
|
2 |
| 2. |
Vũ Lê Ngọc Tuấn
|
1 |
| 3. |
Anh Trần Quang
|
1 |
| 4. |
John Richard D.Bautista
|
1 |
| 5. |
Duy Nguyễn Hoàng
|
1 |
| 1. |
Thắng Nguyễn Quốc
|
5 |
| 2. |
Chương Nguyễn Minh
|
5 |
| 3. |
Thông Vương Nguyễn Đình
|
4 |
| 4. |
Lộc Lê Thành
|
4 |
| 5. |
Anh Trần Quang
|
4 |
| 1. |
Thắng Nguyễn Quốc
|
100.0 |
| 2. |
Đức Đỗ Duy
|
70.0 |
| 3. |
Hậu Lê Công
|
50.0 |
| 4. |
Vũ Lê Ngọc Tuấn
|
50.0 |
| 5. |
Huy Nguyễn Bảo
|
50.0 |
| 1. |
Vũ Lê Ngọc Tuấn
|
100.0 |
| 2. |
Minh Nhật Nguyễn Hữu
|
100.0 |
| 3. |
Chương Nguyễn Minh
|
42.9 |
| 4. |
Thông Vương Nguyễn Đình
|
33.3 |
| 5. |
Long Võ Phương
|
25.0 |
| 1. |
Chương Nguyễn Minh
|
100.0 |
| 2. |
John Richard D.Bautista
|
100.0 |
| 3. |
Hậu Lê Công
|
75.0 |
| 4. |
Vũ Lê Ngọc Tuấn
|
75.0 |
| 5. |
Hùng Nguyễn Tiến
|
75.0 |