| 1. |
Anh Trần Quang
|
14 |
| 2. |
Khang Lý Vinh
|
13 |
| 3. |
Đức Đỗ Duy
|
13 |
| 4. |
Mãnh Lương Chí
|
12 |
| 5. |
Thành Lai Xương
|
12 |
| 1. |
Tấn Nguyễn Sanh
|
13 |
| 2. |
Mãnh Lương Chí
|
11 |
| 3. |
Đức Đỗ Duy
|
11 |
| 4. |
Duy Nguyễn Hoàng
|
10 |
| 5. |
Paul Chong
|
9 |
| 1. |
Duy Khánh Nguyễn
|
100.0 |
| 2. |
Paul Chong
|
75.0 |
| 3. |
Mãnh Lương Chí
|
60.0 |
| 4. |
Thành Lý Tài
|
57.1 |
| 5. |
Thế Quyền Vương
|
57.1 |
| 1. |
Phong Lâm Xã
|
4 |
| 2. |
Hiển Hồ Thế
|
4 |
| 3. |
Tấn Nguyễn Sanh
|
3 |
| 4. |
Khang Lý Vinh
|
3 |
| 5. |
Thành Lý Tài
|
2 |
| 1. |
Hiếu Vương Hồng
|
4 |
| 2. |
Tấn Nguyễn Sanh
|
4 |
| 3. |
Paul Chong
|
4 |
| 4. |
Tiến Trình Văng Công
|
3 |
| 5. |
Thành Lai Xương
|
3 |
| 1. |
Đức Đỗ Duy
|
6 |
| 2. |
Bách Nguyễn Quang
|
5 |
| 3. |
Anh Trần Quang
|
3 |
| 4. |
Tấn Nguyễn Sanh
|
2 |
| 5. |
Phong Lâm Xã
|
2 |
| 1. |
Tấn Nguyễn Sanh
|
3 |
| 2. |
Mãnh Lương Chí
|
2 |
| 3. |
Hiển Hồ Thế
|
1 |
| 4. |
Anh Trần Quang
|
1 |
| 5. |
Thế Quyền Vương
|
1 |
| 1. |
Hiếu Vương Hồng
|
3 |
| 2. |
Phong Lâm Xã
|
3 |
| 3. |
Mãnh Lương Chí
|
3 |
| 4. |
Đức Đỗ Duy
|
3 |
| 5. |
Bách Nguyễn Quang
|
3 |
| 1. |
Duy Khánh Nguyễn
|
100.0 |
| 2. |
Paul Chong
|
66.7 |
| 3. |
Mãnh Lương Chí
|
66.7 |
| 4. |
Thành Lý Tài
|
57.1 |
| 5. |
Thế Quyền Vương
|
57.1 |
| 1. |
Hiếu Vương Hồng
|
100.0 |
| 2. |
Tấn Nguyễn Sanh
|
100.0 |
| 3. |
Paul Chong
|
100.0 |
| 4. |
Mãnh Lương Chí
|
50.0 |
| 5. |
Tiến Trình Văng Công
|
50.0 |
| 1. |
Hiếu Vương Hồng
|
100.0 |
| 2. |
Paul Chong
|
100.0 |
| 3. |
Thành Lai Xương
|
100.0 |
| 4. |
Đức Đỗ Duy
|
100.0 |
| 5. |
Bách Nguyễn Quang
|
100.0 |