| 1. |
Đức Nguyễn Đoàn Công
|
15 |
| 2. |
Hậu Lê Công
|
15 |
| 3. |
Nhật Phạm Tấn Hoàng
|
14 |
| 4. |
Thông Vương Nguyễn Đình
|
12 |
| 5. |
Lộc Lê Thành
|
12 |
| 1. |
Hậu Lê Công
|
13 |
| 2. |
Thọ Nguyễn Hoàng
|
7 |
| 3. |
Đức Nguyễn Đoàn Công
|
7 |
| 4. |
Phong Lục Kiến
|
6 |
| 5. |
Chương Nguyễn Minh
|
6 |
| 1. |
Hậu Lê Công
|
83.3 |
| 2. |
Đức Nguyễn Đoàn Công
|
50.0 |
| 3. |
Vũ Lê Ngọc Tuấn
|
50.0 |
| 4. |
Thọ Nguyễn Hoàng
|
40.0 |
| 5. |
Nhật Minh Phạm Đức
|
40.0 |
| 1. |
Thông Vương Nguyễn Đình
|
3 |
| 2. |
Thọ Hồng Gia
|
3 |
| 3. |
Thụ Hứa Chánh
|
2 |
| 4. |
Vũ Lê Ngọc Tuấn
|
2 |
| 5. |
Tâm Nguyễn Thanh
|
1 |
| 1. |
Nhật Phạm Tấn Hoàng
|
6 |
| 2. |
Đức Nguyễn Đoàn Công
|
5 |
| 3. |
Thông Vương Nguyễn Đình
|
5 |
| 4. |
Thọ Hồng Gia
|
4 |
| 5. |
Tâm Nguyễn Thanh
|
3 |
| 1. |
Nhật Minh Phạm Đức
|
5 |
| 2. |
Chương Nguyễn Minh
|
4 |
| 3. |
Thụ Hứa Chánh
|
3 |
| 4. |
Anh Phan Hữu
|
2 |
| 5. |
Nhật Phạm Tấn Hoàng
|
2 |
| 1. |
Vũ Lê Ngọc Tuấn
|
2 |
| 2. |
Tiến Nguyễn Văn
|
2 |
| 3. |
Tâm Nguyễn Thanh
|
1 |
| 4. |
Hậu Lê Công
|
1 |
| 5. |
Thọ Hồng Gia
|
1 |
| 1. |
Thắng Nguyễn Quốc
|
4 |
| 2. |
Chương Nguyễn Minh
|
4 |
| 3. |
Nhật Phạm Tấn Hoàng
|
3 |
| 4. |
Thọ Nguyễn Hoàng
|
2 |
| 5. |
Thanh Bùi Thiện
|
2 |
| 1. |
Hậu Lê Công
|
83.3 |
| 2. |
Thông Vương Nguyễn Đình
|
75.0 |
| 3. |
Thọ Nguyễn Hoàng
|
50.0 |
| 4. |
Đức Nguyễn Đoàn Công
|
50.0 |
| 5. |
Vũ Lê Ngọc Tuấn
|
50.0 |
| 1. |
Nhật Phạm Tấn Hoàng
|
75.0 |
| 2. |
Phong Lục Kiến
|
50.0 |
| 3. |
Thọ Hồng Gia
|
50.0 |
| 4. |
Chương Nguyễn Minh
|
50.0 |
| 5. |
Thông Vương Nguyễn Đình
|
22.2 |
| 1. |
Vinh Tăng Vệ
|
100.0 |
| 2. |
Hậu Lê Công
|
83.3 |
| 3. |
Phong Lục Kiến
|
75.0 |
| 4. |
Thụ Hứa Chánh
|
75.0 |
| 5. |
Vũ Lê Ngọc Tuấn
|
75.0 |