| 1. |
Hoàng Phạm Ngọc Duy
|
23 |
| 2. |
Thành Nguyễn Văn
|
14 |
| 3. |
Nhân Phan Điền
|
13 |
| 4. |
Khánh Trình Phạm Nguyên
|
12 |
| 5. |
Sơn Nguyễn Ngọc
|
8 |
| 1. |
Khánh Trình Phạm Nguyên
|
8 |
| 2. |
Thái Cao Quốc
|
7 |
| 3. |
Trí Nguyễn Trần Minh
|
6 |
| 4. |
Nhân Phan Điền
|
6 |
| 5. |
![]()
Hoàng Nguyễn Huy
|
6 |
| 1. |
Trung Lê Văn
|
100.0 |
| 2. |
![]()
An Lư Bảo
|
100.0 |
| 3. |
Hoàng Phạm Ngọc Duy
|
75.0 |
| 4. |
Khánh Trình Phạm Nguyên
|
75.0 |
| 5. |
Nghĩa Trần Đại
|
50.0 |
| 1. |
Tùng Trần Sơn
|
3 |
| 2. |
Sơn Nguyễn Ngọc
|
2 |
| 3. |
Nghĩa Trần Đại
|
2 |
| 4. |
![]()
Long Nguyễn Viêt
|
2 |
| 5. |
![]()
An Lư Bảo
|
2 |
| 1. |
![]()
Hoàng Nguyễn Huy
|
7 |
| 2. |
![]()
Long Nguyễn Viêt
|
6 |
| 3. |
![]()
Tuấn Lê Văn
|
6 |
| 4. |
Phước Lê Hữu
|
5 |
| 5. |
Tùng Trần Sơn
|
4 |
| 1. |
Nhân Phan Điền
|
6 |
| 2. |
Sơn Nguyễn Ngọc
|
3 |
| 3. |
Hoàng Phạm Ngọc Duy
|
3 |
| 4. |
![]()
Long Nguyễn Viêt
|
3 |
| 5. |
Trí Nguyễn Trần Minh
|
2 |
| 1. |
![]()
Huy Hồ Anh
|
2 |
| 1. |
Trung Lê Văn
|
5 |
| 2. |
Nghĩa Trần Đại
|
3 |
| 3. |
Thái Cao Quốc
|
3 |
| 4. |
![]()
Hoàng Nguyễn Huy
|
3 |
| 5. |
![]()
Phúc Đoàn Đình
|
3 |
| 1. |
Trung Lê Văn
|
100.0 |
| 2. |
![]()
An Lư Bảo
|
100.0 |
| 3. |
Hoàng Phạm Ngọc Duy
|
85.7 |
| 4. |
Khánh Trình Phạm Nguyên
|
75.0 |
| 5. |
Nhân Phan Điền
|
62.5 |
| 1. |
Hoàng Phạm Ngọc Duy
|
60.0 |
| 2. |
Khiêm Phạm Đình
|
50.0 |
| 3. |
![]()
Duy Đỗ Hoàng
|
50.0 |
| 4. |
Thanh Phong Nguyễn Huỳnh
|
25.0 |
| 5. |
Nhân Phan Điền
|
20.0 |
| 1. |
Trí Trung Võ Trần
|
100.0 |
| 2. |
![]()
Huy Hồ Anh
|
83.3 |
| 3. |
Tùng Trần Sơn
|
75.0 |
| 4. |
Hoàng Phạm Ngọc Duy
|
50.0 |
| 5. |
![]()
Hoàng Nguyễn Huy
|
50.0 |