Print

Contact Details

Ho Chi Minh City

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Đăng Tân Hải 34 8.5 29.5 20.3 6.0 7.0 3.3 1.5 0.0 7.0 3.8 8.0 2.8
Đài An Huỳnh 23 7.7 10.0 1.7 0.7 0.3 0.3 0.0 0.0 4.0 0.7 0.7 0.3
Lê Anh Trí Nguyễn 28 9.3 11.1 2.0 0.7 0.0 0.7 0.0 0.0 2.0 0.7 0.3 0.7
Long Huy Huỳnh 13 3.3 23.0 8.0 3.5 0.8 1.0 1.0 0.8 5.0 0.8 1.8 3.5
Huynh Hiep Phan Dac 29 7.3 29.4 16.3 7.5 1.3 0.8 1.8 0.8 10.3 1.3 1.0 2.0
Nghĩa Lê Đại 31 7.8 24.6 13.5 5.3 3.0 1.8 0.3 0.3 7.0 1.3 3.3 1.8
Tùng Nguyễn Thanh 26 6.5 33.0 9.5 4.0 1.0 2.8 1.8 0.8 9.3 4.0 3.3 1.8
Đăng Nguyễn Thế 12 3.0 15.2 2.8 1.0 0.3 0.8 1.3 0.0 2.0 1.0 0.5 1.0
Hoàng Đinh Phan 35 8.8 22.8 7.0 2.5 1.3 2.8 2.8 0.0 6.3 1.8 2.0 3.0
Khải Phạm Đức 19 6.3 9.0 1.7 0.3 1.0 0.3 0.0 0.0 3.0 1.0 0.7 1.3

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Đăng Tân Hải 1.3 0.0 2.8 0.0 73.0 0.5 0.5
Đài An Huỳnh 0.0 0.0 0.3 0.0 4.0 0.7 0.3
Lê Anh Trí Nguyễn 0.7 0.0 0.0 0.0 4.0 0.7 0.3
Long Huy Huỳnh 0.3 0.0 0.0 0.0 31.0 0.5 0.5
Huynh Hiep Phan Dac 0.0 0.0 2.0 0.0 77.0 0.5 0.5
Nghĩa Lê Đại 0.0 0.0 4.3 0.0 67.0 0.5 0.5
Tùng Nguyễn Thanh 0.5 0.0 2.5 0.0 49.0 0.5 0.5
Đăng Nguyễn Thế 0.5 0.0 0.0 0.0 9.0 0.5 0.5
Hoàng Đinh Phan 0.8 0.0 0.5 0.0 44.0 0.5 0.5
Khải Phạm Đức 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 0.7 0.3