| Player | Team | EFF |
|---|---|---|
| Anh Nguyễn Tuấn | Phòng không - Không Quân | 111.0 |
| Huy Nguyễn Quang | XSKT Hậu Giang | 110.0 |
| Thinh Khang Bui | XSKT Hậu Giang | 91.0 |
| Huynh Hiep Phan Dac | Thái Sơn Nam | 77.0 |
| Đăng Tân Hải | Thái Sơn Nam | 73.0 |
| Thành Long Lê | Thanglong Warriors | 70.0 |
| Nghĩa Lê Đại | Thái Sơn Nam | 67.0 |
| Văn Định Thân | Phòng không - Không Quân | 66.0 |
| Vinh Nguyễn Văn | Phòng không - Không Quân | 64.0 |
| Player | Team | PPG |
|---|---|---|
| Thành Long Lê | Thanglong Warriors | 20.6 |
| Đăng Tân Hải | Thái Sơn Nam | 20.3 |
| Công Nguyễn Thành | Phòng không - Không Quân | 20.0 |
| Khang Phạm Vĩ | Ken Child | 17.0 |
| Huynh Hiep Phan Dac | Thái Sơn Nam | 16.3 |
| Phuoc Van Le | Bình Định | 14.5 |
| Nguyên Nguyễn Trọng Bảo | Italy Sport Nghệ An | 14.0 |
| Thinh Khang Bui | XSKT Hậu Giang | 13.7 |
| Nghĩa Lê Đại | Thái Sơn Nam | 13.5 |
| Player | Team | MPG |
|---|---|---|
| Tùng Nguyễn Thanh | Thái Sơn Nam | 33.0 |
| Anh Nguyễn Tuấn | Phòng không - Không Quân | 32.0 |
| Khang Phạm Vĩ | Ken Child | 31.7 |
| Thành Long Lê | Thanglong Warriors | 31.1 |
| Phuoc Van Le | Bình Định | 31.0 |
| Viet Ha Le | Bắc Giang | 31.0 |
| Duc Hieu Dao | Bắc Giang | 30.5 |
| Nguyên Nguyễn Trọng Bảo | Italy Sport Nghệ An | 30.4 |
| Huy Nguyễn Quang | XSKT Hậu Giang | 29.9 |
| Player | Team | 2P% |
|---|---|---|
| Le Trung Nguyen Phan | XSKT Hậu Giang | 66.7 |
| Chi Thanh Huynh | XSKT Hậu Giang | 58.8 |
| Nghĩa Lê Đại | Thái Sơn Nam | 58.3 |
| Công Đức Ngô | Phòng không - Không Quân | 57.1 |
| Đức Long Hoàng | Phòng không - Không Quân | 55.9 |
| Anh Tuấn Huỳnh | XSKT Hậu Giang | 54.5 |
| Trung Thành Vũ | Phòng không - Không Quân | 54.5 |
| Hải Bùi Văn | Phòng không - Không Quân | 54.1 |
| Công Nguyễn Thành | Phòng không - Không Quân | 53.4 |
| Player | Team | 3P% |
|---|---|---|
| Duc Anh Mong | Thanglong Warriors | 45.5 |
| Công Đức Ngô | Phòng không - Không Quân | 40.0 |
| Huy Trần Đình | Tp.Hồ Chí Minh | 38.5 |
| Anh Nguyễn Tuấn | Phòng không - Không Quân | 38.5 |
| Hoàng Đinh Phan | Thái Sơn Nam | 37.5 |
| Anh Tuấn Huỳnh | XSKT Hậu Giang | 36.8 |
| Minh Quang Do | Thanglong Warriors | 35.7 |
| Đăng Tân Hải | Thái Sơn Nam | 35.7 |
| Vinh Nguyễn Văn | Phòng không - Không Quân | 35.4 |
| Player | Team | FTMPG |
|---|---|---|
| Công Nguyễn Thành | Phòng không - Không Quân | 4.3 |
| Thành Long Lê | Thanglong Warriors | 4.2 |
| Nghĩa Lê Đại | Thái Sơn Nam | 3.0 |
| Anh Nguyễn Tuấn | Phòng không - Không Quân | 2.8 |
| Nhân Huỳnh Trực | Ken Child | 2.5 |
| Sang Trong Tran | Ken Child | 2.3 |
| Ba Viet Tran | Hà Nội | 2.3 |
| Bao An Pham | Italy Sport Nghệ An | 2.3 |
| Thai Bao Pham Hoang | Ken Child | 2.3 |
| Player | Team | 2CPPG |
|---|---|---|
| Hoàng Anh Nguyễn | Tp.Hồ Chí Minh | 4.5 |
| Nghĩa Lê Đại | Thái Sơn Nam | 4.3 |
| Nhân Huỳnh Trực | Ken Child | 4.3 |
| Bản Võ Kim | XSKT Hậu Giang | 4.0 |
| Ba Viet Tran | Hà Nội | 3.8 |
| Huy Nguyễn Quang | XSKT Hậu Giang | 3.5 |
| Minh Duc Pham | Thanglong Warriors | 3.4 |
| Thành Long Lê | Thanglong Warriors | 3.2 |
| Thai Quy Cao | Ken Child | 3.0 |
| Player | Team | APG |
|---|---|---|
| Tài Phạm Hiền | XSKT Hậu Giang | 4.4 |
| Hiếu Đặng Minh | Tp.Hồ Chí Minh | 3.4 |
| Đăng Tân Hải | Thái Sơn Nam | 3.3 |
| Văn Định Thân | Phòng không - Không Quân | 2.8 |
| Thinh Khang Bui | XSKT Hậu Giang | 2.8 |
| Hoàng Đinh Phan | Thái Sơn Nam | 2.8 |
| Tùng Nguyễn Thanh | Thái Sơn Nam | 2.8 |
| Dinh Tan Nguyen | Bình Định | 2.5 |
| Anh Tuấn Huỳnh | XSKT Hậu Giang | 2.5 |
| Player | Team | BLKPG |
|---|---|---|
| Huy Nguyễn Quang | XSKT Hậu Giang | 1.3 |
| Tuan Anh Nguyen Duy | Thanglong Warriors | 1.0 |
| Kiệt Nguyễn Anh | XSKT Hậu Giang | 1.0 |
| Tài Phạm Hiền | XSKT Hậu Giang | 0.8 |
| Huynh Hiep Phan Dac | Thái Sơn Nam | 0.8 |
| Tùng Nguyễn Thanh | Thái Sơn Nam | 0.8 |
| Long Huy Huỳnh | Thái Sơn Nam | 0.8 |
| Minh Trương Quốc | Tp.Hồ Chí Minh | 0.6 |
| Minh Duc Pham | Thanglong Warriors | 0.6 |
| Player | Team | STPG |
|---|---|---|
| Huy Trần Đình | Tp.Hồ Chí Minh | 3.6 |
| Thành Long Lê | Thanglong Warriors | 2.8 |
| Tài Trương Tấn | Tp.Hồ Chí Minh | 2.8 |
| Hoang Dan Le | Thanglong Warriors | 2.8 |
| Hoàng Đinh Phan | Thái Sơn Nam | 2.8 |
| Minh Quang Do | Thanglong Warriors | 2.4 |
| Anh Nguyễn Tuấn | Phòng không - Không Quân | 2.3 |
| Quang Tuan Nguyen | Bắc Giang | 2.3 |
| Sang Trong Tran | Ken Child | 2.3 |
| Player | Team | TOPG |
|---|---|---|
| Duc Hieu Dao | Bắc Giang | 6.0 |
| Nguyen Hoan Thien Doi | Bình Định | 6.0 |
| Tài Phạm Hiền | XSKT Hậu Giang | 5.2 |
| Dinh Tan Nguyen | Bình Định | 4.5 |
| Quang Tuan Nguyen | Bắc Giang | 4.5 |
| Khang Phạm Vĩ | Ken Child | 4.3 |
| Tùng Nguyễn Thanh | Thái Sơn Nam | 4.0 |
| Phuoc Van Le | Bình Định | 4.0 |
| Đức Minh Đặng | Thanglong Warriors | 3.8 |
| Player | Team | ORPG |
|---|---|---|
| Minh Duc Pham | Thanglong Warriors | 5.2 |
| Nhân Huỳnh Trực | Ken Child | 4.5 |
| Huy Nguyễn Quang | XSKT Hậu Giang | 4.5 |
| Bao An Pham | Italy Sport Nghệ An | 3.8 |
| Khoa Bùi Anh | Tp.Hồ Chí Minh | 3.6 |
| Ba Viet Tran | Hà Nội | 3.5 |
| Hoàng Anh Nguyễn | Tp.Hồ Chí Minh | 3.3 |
| Tùng Nguyễn Thanh | Thái Sơn Nam | 3.3 |
| Hoàng Long Nguyễn | Hà Nội | 3.3 |
| Player | Team | RPG |
|---|---|---|
| Hoang Hiep Nguyen | Italy Sport Nghệ An | 11.5 |
| Bao An Pham | Italy Sport Nghệ An | 10.8 |
| Nhân Huỳnh Trực | Ken Child | 10.3 |
| Huynh Hiep Phan Dac | Thái Sơn Nam | 10.3 |
| Trung Trần Đỗ Quang | Tp.Hồ Chí Minh | 10.0 |
| Tùng Nguyễn Thanh | Thái Sơn Nam | 9.3 |
| Minh Trương Quốc | Tp.Hồ Chí Minh | 9.0 |
| Minh Duc Pham | Thanglong Warriors | 8.6 |
| Công Nguyễn Thành | Phòng không - Không Quân | 8.5 |
| Player | Team | PFPG |
|---|---|---|
| Tuan Giang Dang | Hà Nội | 3.8 |
| Minh Duc Pham | Thanglong Warriors | 3.6 |
| Trung Kiên Đậu | Thanglong Warriors | 3.6 |
| Ngoc Anh Nguyen | Hà Nội | 3.3 |
| Long Huy Huỳnh | Thái Sơn Nam | 3.3 |
| Hoàng Đinh Phan | Thái Sơn Nam | 3.0 |
| Trong Anh Hung Nguyen | Bình Định | 3.0 |
| Bao An Pham | Italy Sport Nghệ An | 3.0 |
| Công Nguyễn Thành | Phòng không - Không Quân | 3.0 |