Print

Contact Details

Ho Chi Minh City

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Hoàng Anh Nguyễn 50 12.5 11.4 5.3 2.0 1.3 0.3 0.5 0.5 4.8 0.3 1.3 0.8
Dương Trấn Vinh Âu 22 11.0 9.6 4.0 2.0 0.0 1.5 0.0 0.0 1.0 0.0 0.0 0.0
Quý Nguyễn Trần Thanh 31 7.8 12.5 4.0 1.5 1.0 1.0 1.3 0.0 4.0 0.8 1.0 0.8
Huy Trần Đình 61 12.2 25.3 9.2 3.2 0.8 2.2 3.6 0.2 5.4 3.8 1.8 2.8
Nhuan Huy Ly 14 2.8 10.8 2.0 0.8 0.0 0.8 0.6 0.0 2.4 1.6 1.0 1.0
Tài Trương Tấn 74 14.8 25.6 9.4 3.8 1.8 2.2 2.8 0.4 5.0 2.0 3.2 0.8
Hiếu Đặng Minh 43 8.6 26.0 8.8 3.6 1.4 3.4 2.2 0.4 6.0 2.0 1.2 2.0
Quang Binh Tran 31 7.8 13.5 5.5 1.8 1.5 1.0 0.5 0.0 4.0 1.5 0.8 1.0
Nhân Khưu Hoàng 9 3.0 15.8 6.0 2.3 1.3 1.0 1.3 0.0 3.3 1.7 2.7 2.3
Trung Trần Đỗ Quang 77 15.4 26.5 5.6 2.2 1.2 0.8 1.4 1.4 10.0 1.6 1.6 2.0
Khoa Bùi Anh 27 5.4 21.0 12.2 5.2 1.8 0.6 0.4 0.4 8.0 2.4 2.8 1.6
Minh Trương Quốc 41 8.2 21.8 5.8 2.4 1.0 0.2 0.4 0.6 9.0 0.8 2.8 2.2

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Hoàng Anh Nguyễn 0.0 0.0 4.5 0.0 28.0 0.8 0.3
Dương Trấn Vinh Âu 0.0 0.0 0.0 0.0 9.0 1.0 0.0
Quý Nguyễn Trần Thanh 0.0 0.0 1.8 0.0 22.0 0.8 0.3
Huy Trần Đình 2.0 0.0 2.0 0.0 47.0 0.6 0.4
Nhuan Huy Ly 0.4 0.0 0.0 0.0 9.0 0.6 0.4
Tài Trương Tấn 0.0 0.0 1.6 0.0 41.0 0.6 0.4
Hiếu Đặng Minh 0.2 0.0 1.8 0.0 56.0 0.6 0.4
Quang Binh Tran 0.5 0.0 0.5 0.0 17.0 0.8 0.3
Nhân Khưu Hoàng 0.0 0.0 0.7 0.0 16.0 0.7 0.3
Trung Trần Đỗ Quang 0.0 0.0 2.0 0.0 54.0 0.6 0.4
Khoa Bùi Anh 0.0 0.0 1.6 0.0 59.0 0.6 0.4
Minh Trương Quốc 0.0 0.0 2.6 0.0 47.0 0.6 0.4