Print

Contact Details

Hanoi

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Vinh Nguyễn Văn 87 14.5 25.6 13.3 4.5 1.5 1.7 1.8 0.2 4.7 2.5 1.8 2.3
Văn Hoàng Trần 47 11.8 11.5 1.3 0.5 0.3 0.5 0.0 0.0 6.8 1.3 0.5 1.5
Công Nguyễn Thành 99 16.5 27.9 20.0 7.8 4.3 1.0 1.5 0.3 8.5 3.2 4.0 4.0
Anh Nguyễn Tuấn 149 24.8 32.0 12.7 4.5 2.8 7.5 2.3 0.0 5.8 2.7 4.0 1.3
Hải Bùi Văn 66 11.0 15.6 7.3 3.3 0.7 0.2 0.7 0.3 4.8 0.8 1.2 2.3
Trung Thành Vũ 23 5.8 9.5 3.8 1.8 0.0 2.3 0.8 0.0 2.8 1.5 0.3 0.5
Thắng Hoàng Đức 45 9.0 10.5 3.0 1.2 0.4 0.4 0.8 0.0 2.6 0.6 0.4 1.2
Đức Long Hoàng 80 13.3 23.2 7.0 3.2 0.7 0.8 0.5 0.0 4.5 1.2 2.5 2.7
Công Đức Ngô 49 12.3 10.4 5.5 2.5 0.0 0.3 0.8 0.3 2.5 0.5 0.8 0.8
Văn Định Thân 91 15.2 20.2 11.0 3.8 1.2 2.8 1.5 0.2 5.5 2.0 1.8 1.8
Bá Tình Lưu 28 7.0 10.1 2.5 0.5 1.5 0.5 0.3 0.5 3.3 0.3 1.5 1.3
Nhat Hoang Doan Bui 81 13.5 19.1 3.8 1.7 0.5 1.2 1.5 0.2 3.2 2.0 0.5 1.5

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Vinh Nguyễn Văn 2.8 0.0 2.0 0.0 64.0 1.0 0.0
Văn Hoàng Trần 0.0 0.0 1.0 0.0 20.0 1.0 0.0
Công Nguyễn Thành 0.0 0.0 5.3 0.0 114.0 1.0 0.0
Anh Nguyễn Tuấn 0.8 0.0 1.3 0.0 111.0 1.0 0.0
Hải Bùi Văn 0.0 0.0 1.3 0.0 52.0 1.0 0.0
Trung Thành Vũ 0.3 0.0 0.0 0.0 19.0 1.0 0.0
Thắng Hoàng Đức 0.2 0.0 0.0 0.0 16.0 1.0 0.0
Đức Long Hoàng 0.0 0.0 1.8 0.0 50.0 1.0 0.0
Công Đức Ngô 0.5 0.0 0.0 0.0 24.0 1.0 0.0
Văn Định Thân 2.2 0.0 1.8 0.0 66.0 1.0 0.0
Bá Tình Lưu 0.0 0.0 0.5 0.0 21.0 1.0 0.0
Nhat Hoang Doan Bui 0.0 0.0 1.0 0.0 31.0 1.0 0.0