Print

Contact Details

Hậu Giang

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Thanh An Nguyễn -42 -7.0 22.0 7.3 2.3 2.3 1.2 1.2 0.2 5.7 3.2 2.5 3.2
Văn Tú Nguyễn -22 -3.7 11.3 2.7 0.8 1.0 0.2 0.3 0.2 3.0 0.7 1.7 1.0
Quang Huỳnh Vĩnh -51 -8.5 32.8 15.2 5.2 2.2 2.0 1.3 0.2 4.0 3.5 4.2 1.2
Tâm Huỳnh Thanh -51 -8.5 31.5 6.8 3.2 0.3 2.8 3.0 0.2 3.8 5.2 3.0 2.2
Anh Tuấn Huỳnh -16 -3.2 8.2 1.4 0.6 0.2 0.0 0.2 0.0 2.6 0.0 0.6 0.6
Huy Nguyễn Quang -72 -12.0 32.2 8.7 3.2 2.2 0.3 0.8 0.0 8.2 2.7 2.2 3.8
Vũ Hoàng Văn -26 -5.2 6.3 1.2 0.4 0.0 0.2 0.2 0.0 0.6 0.8 0.2 0.4
Trình Văng Công Tiến -50 -8.3 18.4 7.7 2.8 1.2 0.3 1.2 0.0 2.2 2.3 1.5 1.5
Khoa Hoàng Minh -33 -5.5 18.3 7.0 2.8 1.0 0.2 1.0 0.0 1.3 1.3 0.5 2.3
Quang Thiện Trần -27 -5.4 25.7 9.8 4.2 1.4 0.0 1.0 1.4 10.6 2.4 3.4 3.2

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Thanh An Nguyễn 0.3 0.0 0.3 0.0 37.0 0.5 0.5
Văn Tú Nguyễn 0.0 0.0 0.7 0.0 13.0 0.5 0.5
Quang Huỳnh Vĩnh 2.7 0.0 1.5 0.0 49.0 0.5 0.5
Tâm Huỳnh Thanh 0.2 0.0 1.2 0.0 31.0 0.5 0.5
Anh Tuấn Huỳnh 0.0 0.0 0.4 0.0 9.0 0.6 0.4
Huy Nguyễn Quang 0.2 0.0 2.0 0.0 49.0 0.5 0.5
Vũ Hoàng Văn 0.4 0.0 0.0 0.0 3.0 0.6 0.4
Trình Văng Công Tiến 0.8 0.0 0.0 0.0 11.0 0.5 0.5
Khoa Hoàng Minh 0.3 0.0 0.0 0.0 14.0 0.5 0.5
Quang Thiện Trần 0.0 0.0 4.2 0.0 82.0 0.4 0.6