| Player | Team | EFF |
|---|---|---|
| Vinh Nguyễn Huỳnh Phú | Sóc Trăng | 143.0 |
| Hiển Hoàng Thế | Hà Nội | 120.0 |
| Trưởng Hồ Quốc | Bình Thuận | 110.0 |
| Công Đinh Tiến | Phòng không - Không Quân | 99.0 |
| Trung Bạch Công | Phòng không - Không Quân | 90.0 |
| Thành Lê Hiếu | Tp.Hồ Chí Minh | 89.0 |
| Nhân Nguyễn Thành | Tp.Hồ Chí Minh | 88.0 |
| Dương Nguyễn Tiến | Phòng không - Không Quân | 85.0 |
| Tân Bùi Quốc | Sóc Trăng | 84.0 |
| Player | Team | PPG |
|---|---|---|
| Quang Đoàn Nhất | Thanglong Warriors | 16.8 |
| Hùng Nguyễn Văn | Phòng không - Không Quân | 16.1 |
| Quang Huỳnh Vĩnh | XSKT Hậu Giang | 15.2 |
| Anh Nguyễn Đường Quang | Hà Nội | 14.4 |
| Tân Bùi Quốc | Sóc Trăng | 14.1 |
| Thanh Nam Pham | Thanglong Warriors | 13.8 |
| Trung Bạch Công | Phòng không - Không Quân | 13.8 |
| Hoàn Võ Huy | Bình Thuận | 13.8 |
| Thành Lê Hiếu | Tp.Hồ Chí Minh | 13.3 |
| Player | Team | MPG |
|---|---|---|
| Trưởng Hồ Quốc | Bình Thuận | 35.4 |
| Hoàn Võ Huy | Bình Thuận | 33.4 |
| Quang Huỳnh Vĩnh | XSKT Hậu Giang | 32.8 |
| Huy Nguyễn Quang | XSKT Hậu Giang | 32.2 |
| Hiển Hoàng Thế | Hà Nội | 31.9 |
| Tâm Huỳnh Thanh | XSKT Hậu Giang | 31.5 |
| Quang Đoàn Nhất | Thanglong Warriors | 31.0 |
| Hà Bùi Thái | Hà Nội | 30.6 |
| Nam Đỗ Xuân | Hà Nội | 30.1 |
| Player | Team | FG% |
|---|---|---|
| Quang Thiện Trần | XSKT Hậu Giang | 60.0 |
| Trung Nguyễn Quang | Bình Thuận | 57.1 |
| Dương Nguyễn Tiến | Phòng không - Không Quân | 55.8 |
| Tân Trần Ngọc | Phòng không - Không Quân | 55.0 |
| Thanh Nam Pham | Thanglong Warriors | 54.9 |
| Huy Hồ Gia | Sóc Trăng | 53.8 |
| Vũ Linh Trần | Sóc Trăng | 52.8 |
| Nhân Nguyễn Thành | Tp.Hồ Chí Minh | 52.7 |
| Công Đinh Tiến | Phòng không - Không Quân | 52.2 |
| Player | Team | 2P% |
|---|---|---|
| Viet Anh Nguyen | Thanglong Warriors | 66.7 |
| Trung Bạch Công | Phòng không - Không Quân | 64.3 |
| Công Đinh Tiến | Phòng không - Không Quân | 63.9 |
| Hùng Nguyễn Văn | Phòng không - Không Quân | 62.7 |
| Dương Nguyễn Tiến | Phòng không - Không Quân | 60.0 |
| Quang Thiện Trần | XSKT Hậu Giang | 60.0 |
| Linh Lê Hoài | Sóc Trăng | 60.0 |
| Thành Lê Hiếu | Tp.Hồ Chí Minh | 58.6 |
| Tân Trần Ngọc | Phòng không - Không Quân | 57.9 |
| Player | Team | 3P% |
|---|---|---|
| Trung Trần Văn | Thái Sơn Nam | 50.0 |
| Tân Bùi Quốc | Sóc Trăng | 49.0 |
| Dương Nguyễn Tiến | Phòng không - Không Quân | 47.1 |
| Hải Nguyễn Huỳnh | Tp.Hồ Chí Minh | 45.5 |
| Phú Hoàng Nguyễn | Phòng không - Không Quân | 40.7 |
| Trưởng Hồ Quốc | Bình Thuận | 40.0 |
| Dũng Nguyễn Quang | Bình Thuận | 40.0 |
| Lễ Huỳnh Hữu | Sóc Trăng | 40.0 |
| Xương Thành Lai | Tp.Hồ Chí Minh | 38.2 |
| Player | Team | FTMPG |
|---|---|---|
| Hùng Nguyễn Văn | Phòng không - Không Quân | 2.7 |
| Công Đinh Tiến | Phòng không - Không Quân | 2.6 |
| Dũng Nguyễn Quang | Bình Thuận | 2.6 |
| Quốc Thanh Nguyễn | Thái Sơn Nam | 2.4 |
| Huỳnh Lê Trần Đăng | Thái Sơn Nam | 2.4 |
| Hoàn Võ Huy | Bình Thuận | 2.4 |
| Thanh An Nguyễn | XSKT Hậu Giang | 2.3 |
| Hiển Hoàng Thế | Hà Nội | 2.3 |
| Quang Huỳnh Vĩnh | XSKT Hậu Giang | 2.2 |
| Player | Team | 2CPPG |
|---|---|---|
| Hùng Nguyễn Văn | Phòng không - Không Quân | 4.7 |
| Quang Thiện Trần | XSKT Hậu Giang | 4.2 |
| Vinh Nguyễn Huỳnh Phú | Sóc Trăng | 3.4 |
| Đắc Luận Cao | Thái Sơn Nam | 2.4 |
| Hiển Hoàng Thế | Hà Nội | 2.3 |
| Vũ Linh Trần | Sóc Trăng | 2.3 |
| Hoàn Võ Huy | Bình Thuận | 2.2 |
| Dũng Nguyễn Quang | Bình Thuận | 2.1 |
| Xương Thành Lai | Tp.Hồ Chí Minh | 2.0 |
| Player | Team | APG |
|---|---|---|
| Hà Bùi Thái | Hà Nội | 3.0 |
| Hoàn Võ Huy | Bình Thuận | 3.0 |
| Tâm Huỳnh Thanh | XSKT Hậu Giang | 2.8 |
| Long Bùi Xuân | Bình Thuận | 2.4 |
| Việt Bách Đinh | Thanglong Warriors | 2.3 |
| Công Đinh Tiến | Phòng không - Không Quân | 2.3 |
| Duy Hậu Phạm | Tp.Hồ Chí Minh | 2.3 |
| Trung Bạch Công | Phòng không - Không Quân | 2.2 |
| Thành Đạt Nguyễn | Phòng không - Không Quân | 2.1 |
| Player | Team | BLKPG |
|---|---|---|
| Hoàn Võ Huy | Bình Thuận | 1.6 |
| Quang Thiện Trần | XSKT Hậu Giang | 1.4 |
| Hùng Nguyễn Văn | Phòng không - Không Quân | 0.9 |
| Duy Nguyễn Lâm Anh | Tp.Hồ Chí Minh | 0.6 |
| Quốc Thanh Nguyễn | Thái Sơn Nam | 0.6 |
| Hiển Hoàng Thế | Hà Nội | 0.6 |
| Khang Huỳnh | Sóc Trăng | 0.6 |
| Quan Nguyễn Kỳ | Tp.Hồ Chí Minh | 0.5 |
| Tú Nguyễn Hoàng | Thanglong Warriors | 0.5 |
| Player | Team | STPG |
|---|---|---|
| Tâm Huỳnh Thanh | XSKT Hậu Giang | 3.0 |
| Công Đinh Tiến | Phòng không - Không Quân | 2.9 |
| Hùng Nguyễn Văn | Phòng không - Không Quân | 2.6 |
| Anh Nguyễn Đường Quang | Hà Nội | 2.3 |
| An Dư Minh | Tp.Hồ Chí Minh | 2.1 |
| Duy Hậu Phạm | Tp.Hồ Chí Minh | 2.1 |
| Hiển Hoàng Thế | Hà Nội | 2.0 |
| Thành Đạt Nguyễn | Phòng không - Không Quân | 2.0 |
| Đăng Tân Hải | Thái Sơn Nam | 2.0 |
| Player | Team | TOPG |
|---|---|---|
| Thế Anh Đào | Thanglong Warriors | 4.2 |
| Quang Đoàn Nhất | Thanglong Warriors | 3.8 |
| Quang Huỳnh Vĩnh | XSKT Hậu Giang | 3.5 |
| Hoàn Võ Huy | Bình Thuận | 3.4 |
| Đăng Tân Hải | Thái Sơn Nam | 3.3 |
| Thanh An Nguyễn | XSKT Hậu Giang | 3.2 |
| Huỳnh Lê Trần Đăng | Thái Sơn Nam | 3.1 |
| Tấn Tào Thanh | Thái Sơn Nam | 3.1 |
| Hoang Linh Duong | Thanglong Warriors | 3.0 |
| Player | Team | DRPG |
|---|---|---|
| Hiển Hoàng Thế | Hà Nội | 8.7 |
| Quang Thiện Trần | XSKT Hậu Giang | 6.6 |
| Đắc Luận Cao | Thái Sơn Nam | 6.6 |
| Huy Nguyễn Quang | XSKT Hậu Giang | 6.3 |
| Tú Nguyễn Hoàng | Thanglong Warriors | 6.0 |
| Kiên Phạm Đức | Phòng không - Không Quân | 6.0 |
| Hoàn Võ Huy | Bình Thuận | 5.6 |
| Đại Đàm Huy | Thanglong Warriors | 5.5 |
| Thành Lê Hiếu | Tp.Hồ Chí Minh | 5.0 |
| Player | Team | ORPG |
|---|---|---|
| Trưởng Hồ Quốc | Bình Thuận | 4.0 |
| Hùng Nguyễn Văn | Phòng không - Không Quân | 3.9 |
| Vinh Nguyễn Huỳnh Phú | Sóc Trăng | 3.3 |
| Tú Nguyễn Hoàng | Thanglong Warriors | 3.0 |
| Phát Nguyễn Thành | Thái Sơn Nam | 2.4 |
| Hoàn Võ Huy | Bình Thuận | 2.4 |
| Trung Bạch Công | Phòng không - Không Quân | 2.2 |
| Hiếu Trần Minh | Hà Nội | 2.0 |
| Nhân Nguyễn Thành | Tp.Hồ Chí Minh | 2.0 |
| Player | Team | RPG |
|---|---|---|
| Quang Thiện Trần | XSKT Hậu Giang | 10.6 |
| Hiển Hoàng Thế | Hà Nội | 10.4 |
| Tú Nguyễn Hoàng | Thanglong Warriors | 9.0 |
| Hùng Nguyễn Văn | Phòng không - Không Quân | 8.3 |
| Trưởng Hồ Quốc | Bình Thuận | 8.3 |
| Huy Nguyễn Quang | XSKT Hậu Giang | 8.2 |
| Đắc Luận Cao | Thái Sơn Nam | 8.1 |
| Hoàn Võ Huy | Bình Thuận | 8.0 |
| Kiên Phạm Đức | Phòng không - Không Quân | 7.2 |
| Player | Team | PFPG |
|---|---|---|
| Huy Nguyễn Quang | XSKT Hậu Giang | 3.3 |
| Duy Anh Trần | Hà Nội | 3.3 |
| Tú Nguyễn Hoàng | Thanglong Warriors | 3.2 |
| Đắc Luận Cao | Thái Sơn Nam | 3.0 |
| Hiển Hoàng Thế | Hà Nội | 3.0 |
| Anh Nguyễn Đường Quang | Hà Nội | 2.9 |
| Quốc Thanh Nguyễn | Thái Sơn Nam | 2.9 |
| Bảo Trần Ngọc | Bình Thuận | 2.8 |
| Duy Hậu Phạm | Tp.Hồ Chí Minh | 2.7 |