Print

Contact Details

Hanoi

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Hà Bùi Thái -25 -3.6 30.6 8.1 3.3 0.7 3.0 1.3 0.0 4.3 3.0 2.7 2.6
Duy Anh Trần -21 -3.0 20.9 5.3 2.1 1.0 0.4 0.4 0.1 4.3 1.6 1.7 3.7
Hiếu Trần Minh -8 -1.1 15.0 3.6 1.6 0.4 0.4 0.1 0.0 3.3 0.3 1.7 1.9
Dũng Lê Sỹ -58 -11.6 10.1 1.4 0.4 0.4 0.8 0.4 0.2 2.2 0.4 0.4 1.4
Hoàng Trần Nguyễn -33 -8.3 5.1 0.0 0.0 0.0 0.3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Quang Huy Nguyễn -39 -6.5 5.5 0.8 0.2 0.5 0.2 0.5 0.0 1.3 1.2 0.7 1.2
Thành Đinh Nhật -22 -3.1 13.0 2.7 1.1 0.1 1.0 0.4 0.0 3.0 1.1 1.0 1.6
Chung Nguyễn Minh -14 -2.0 19.9 7.9 2.7 0.6 1.1 0.9 0.0 3.0 1.0 0.6 2.0
Anh Nguyễn Đường Quang -30 -4.3 23.8 14.4 5.9 1.3 0.3 2.3 0.3 5.3 2.3 2.0 3.3
Hiển Hoàng Thế -9 -1.3 31.9 10.4 4.0 2.3 2.1 2.0 0.6 10.4 2.4 2.6 3.1
Nam Đỗ Xuân -31 -4.4 30.1 8.3 3.3 0.7 1.7 1.6 0.1 4.7 1.1 1.4 2.7

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Hà Bùi Thái 0.9 0.0 0.4 0.0 45.0 0.4 0.6
Duy Anh Trần 0.0 0.0 1.0 0.0 33.0 0.4 0.6
Hiếu Trần Minh 0.0 0.0 1.0 0.0 23.0 0.4 0.6
Dũng Lê Sỹ 0.2 0.0 0.4 0.0 11.0 0.4 0.6
Hoàng Trần Nguyễn 0.0 0.0 0.0 0.0 -4.0 0.3 0.8
Quang Huy Nguyễn 0.0 0.0 0.0 0.0 -8.0 0.3 0.7
Thành Đinh Nhật 0.3 0.0 1.0 0.0 7.0 0.4 0.6
Chung Nguyễn Minh 1.9 0.0 0.6 0.0 49.0 0.4 0.6
Anh Nguyễn Đường Quang 1.4 0.0 1.4 0.0 58.0 0.4 0.6
Hiển Hoàng Thế 0.1 0.0 2.3 0.0 120.0 0.4 0.6
Nam Đỗ Xuân 1.0 0.0 0.3 0.0 47.0 0.4 0.6