Print

Contact Details

Hanoi

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Công Đinh Tiến 138 19.7 21.6 9.6 3.4 2.6 2.3 2.9 0.1 5.1 2.0 0.0 2.4
Kiên Phạm Đức 100 16.7 17.4 4.2 1.7 0.8 0.7 1.0 0.3 7.2 1.3 0.0 1.0
Trung Bạch Công 107 17.8 18.8 13.8 6.0 0.3 2.2 1.0 0.2 5.0 0.8 0.0 0.8
Anh Nguyễn Tuấn 0 0.0 11.2 3.2 1.4 0.4 1.0 0.8 0.2 1.6 0.4 0.0 0.2
Hoàng Vũ Việt 69 9.9 14.4 5.7 2.1 1.0 0.6 1.1 0.0 2.7 0.9 0.0 0.7
Hùng Nguyễn Văn 234 33.4 27.2 16.1 6.7 2.7 1.4 2.6 0.9 8.3 2.3 0.0 0.6
Tùng Phạm Thanh 133 19.0 18.1 6.7 2.6 1.4 0.9 0.9 0.0 5.0 0.7 0.0 1.3
Phú Hoàng Nguyễn 90 15.0 18.2 10.7 3.7 1.5 3.2 3.5 0.2 3.5 2.3 0.0 0.7
Thành Đạt Nguyễn 176 25.1 22.3 13.0 4.6 2.1 2.1 2.0 0.1 5.3 1.9 0.0 1.3
Tùng Đoàn Xuân 26 3.7 8.9 3.3 1.4 0.4 0.1 0.9 0.3 2.9 0.7 0.0 0.1
Dương Nguyễn Tiến 180 25.7 22.9 10.4 4.1 1.0 1.9 1.1 0.0 4.4 1.3 0.0 1.4
Tân Trần Ngọc 63 9.0 10.1 3.7 1.6 0.6 1.3 1.1 0.0 1.4 0.4 0.0 0.4

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Công Đinh Tiến 0.1 0.0 0.9 0.0 99.0 1.0 0.0
Kiên Phạm Đức 0.0 0.0 1.3 0.0 53.0 1.0 0.0
Trung Bạch Công 1.5 0.0 2.0 0.0 90.0 1.0 0.0
Anh Nguyễn Tuấn 0.0 0.0 0.0 0.0 18.0 1.0 0.0
Hoàng Vũ Việt 0.4 0.0 0.3 0.0 30.0 1.0 0.0
Hùng Nguyễn Văn 0.0 0.0 4.7 0.0 149.0 1.0 0.0
Tùng Phạm Thanh 0.1 0.0 1.3 0.0 59.0 1.0 0.0
Phú Hoàng Nguyễn 1.8 0.0 0.3 0.0 52.0 1.0 0.0
Thành Đạt Nguyễn 1.7 0.0 1.9 0.0 79.0 1.0 0.0
Tùng Đoàn Xuân 0.0 0.0 1.4 0.0 27.0 1.0 0.0
Dương Nguyễn Tiến 1.1 0.0 1.6 0.0 85.0 1.0 0.0
Tân Trần Ngọc 0.0 0.0 1.0 0.0 40.0 1.0 0.0