Print

Match Details

101
Complete
Bình Thuận
45
Date / Time:
Mar 31, 2019, 7:00 PM
Bình Thuận 45 AT 101
On 2019-03-31 19:00:00 At

Box Score

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
12 Anh Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn 16:10 2 2 100.0 2 2 100.0 0 0 0.0 4 2 50.0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 6 4.0
1 Công Đinh Tiến Công Đinh Tiến 15:01 2 5 40.0 2 4 50.0 0 1 0.0 0 0 0.0 1 1 2 1 0 2 0 0 0 4 6.0
7 Dương Nguyễn Tiến Dương Nguyễn Tiến 17:19 3 4 75.0 0 1 0.0 3 3 100.0 0 0 0.0 3 1 4 2 0 0 0 1 0 9 14.0
15 Hoàng Vũ Việt Hoàng Vũ Việt 22:40 5 10 50.0 5 9 55.6 0 1 0.0 5 2 40.0 1 4 5 3 2 3 0 1 0 12 13.0
14 Hùng Nguyễn Văn Hùng Nguyễn Văn 30:55 8 13 61.5 8 13 61.5 0 0 0.0 6 4 66.7 7 3 10 2 2 4 1 2 0 20 28.0
98 Kiên Phạm Đức Kiên Phạm Đức 29:19 3 6 50.0 3 6 50.0 0 0 0.0 2 2 100.0 13 2 15 2 3 1 2 1 0 8 22.0
8 Phú Hoàng Nguyễn Phú Hoàng Nguyễn 0:00 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
3 Thành Đạt Nguyễn Thành Đạt Nguyễn 21:16 6 12 50.0 3 4 75.0 3 8 37.5 2 1 50.0 2 1 3 4 2 1 0 1 0 16 15.0
9 Trung Bạch Công Trung Bạch Công 27:30 7 19 36.8 5 12 41.7 2 7 28.6 0 0 0.0 4 5 9 4 0 2 0 2 0 16 19.0
10 Tân Trần Ngọc Tân Trần Ngọc 5:43 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 4 3 75.0 1 0 1 0 1 0 0 0 0 3 2.0
13 Tùng Phạm Thanh Tùng Phạm Thanh 9:04 3 3 100.0 3 3 100.0 0 0 0.0 2 1 50.0 1 0 1 1 0 1 0 0 0 7 9.0
11 Tùng Đoàn Xuân Tùng Đoàn Xuân 4:55 0 4 0.0 0 4 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 1 3 4 0 1 1 0 0 0 0 0.0
Totals   39 78 50.0 31 58 53.4 8 20 40.0 25 15 60.0 34 20 57 19 12 16 3 8 15 101 135.0
Coach: Hai Hung Le Assistant: Hai Hung Le

Bình Thuận

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
99 Anh Tuấn Võ Anh Tuấn Võ 31:53 2 8 25.0 2 5 40.0 0 3 0.0 2 0 0.0 5 0 5 3 1 0 1 3 0 4 4.0
15 Bảo Trần Ngọc Bảo Trần Ngọc 19:18 0 3 0.0 0 3 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 3 1 4 4 3 0 0 2 0 0 2.0
13 Dũng Nguyễn Quang Dũng Nguyễn Quang 9:22 0 1 0.0 0 1 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 2 0 2 0 4 1 0 0 0 0 -2.0
9 Hoàn Võ Huy Hoàn Võ Huy 0:00 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
0 Hậu Trương Văn Hậu Trương Văn 11:03 0 4 0.0 0 3 0.0 0 1 0.0 0 0 0.0 1 0 1 1 4 2 0 0 0 0 -4.0
7 Ký Huỳnh Thiện Ngọc Ký Huỳnh Thiện Ngọc 14:13 2 4 50.0 2 4 50.0 0 0 0.0 0 0 0.0 1 1 2 2 3 0 0 1 0 4 3.0
19 Long Bùi Xuân Long Bùi Xuân 22:16 1 7 14.3 0 2 0.0 1 5 20.0 0 0 0.0 1 1 2 0 1 0 0 2 0 3 -2.0
4 Nghĩa Nguyễn Trọng Nghĩa Nguyễn Trọng 3:55 0 1 0.0 0 1 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1.0
49 Thanh Hiếu Ngô Thanh Hiếu Ngô 18:55 1 3 33.3 0 1 0.0 1 2 50.0 0 0 0.0 2 0 2 0 3 1 0 2 0 3 1.0
14 Trung Nguyễn Quang Trung Nguyễn Quang 26:58 5 8 62.5 5 8 62.5 0 0 0.0 2 2 100.0 2 1 3 0 1 1 0 3 0 12 12.0
24 Trưởng Hồ Quốc Trưởng Hồ Quốc 30:10 7 18 38.9 7 17 41.2 0 1 0.0 0 0 0.0 3 2 5 0 4 3 0 2 0 14 7.0
10 Văn Lâm Đỗ Văn Lâm Đỗ 11:54 1 3 33.3 1 1 100.0 0 2 0.0 4 3 75.0 2 0 2 1 0 1 0 0 0 5 6.0
Totals   19 60 31.7 17 46 37.0 2 14 14.3 8 5 62.5 22 6 30 11 24 9 1 15 8 45 28.0
Commissioner: Hai Linh Lam

Legend

Mins Minutes
FGM Field Goals Made
FGA Field Goals Attempts
FG% Field Goal Percentage
2PM 2 Points Made
2PA 2 Points Attempted
2P% 2 Points Percentage
3PM 3 Points Made
3PA 3 Points Atttempted
3P% 3 Point Percentage
FTA Free Throws Attempted
FTM Free Throws Made
FT% Free Throw Percentage
DEF Defensive Rebounds
OFF Offensive Rebounds
REB Total Rebounds
AST Assists
TO Turnovers
STL Steals
BLK Blocks
PF Personal Foul
Fls on Fouls On
Pts Points
Eff Efficiency