| Shirt Number | Player Name | Date of Birth | Nationality | Height | Weight | Position |
|---|---|---|---|---|---|---|
Hải Đăng Hoàng
|
9/22/96 | VIE | C | |||
Trung Hoà Liêng
|
6/14/91 | VIE | F | |||
Tấn Thành Lê
|
12/23/95 | VIE | G | |||
Công Huy Lê
|
1/12/94 | VIE | G | |||
Đức Anh Lê
|
3/3/00 | VIE | F | |||
Xuân Hoàng Mai
|
5/21/95 | VIE | F | |||
Việt Anh Mai
|
9/1/98 | VIE | C | |||
| Dinh Tuan Nguyen | 4/20/92 | VIE | F | |||
Quang Huy Nguyễn
|
4/23/95 | VIE | 180 | 70 | G | |
Phú Quý Trương
|
12/27/96 | VIE | G | |||
Tuấn Anh Trương
|
8/1/87 | VIE | G | |||
Huy Dương Trịnh
|
12/25/96 | VIE | F | |||
Duy Đức Đỗ
|
11/3/91 | VIE | PF | |||
| Team Averages | ||||||
| 180 | 70 |