| Shirt Number | Player Name | Date of Birth | Nationality | Height | Weight | Position |
|---|---|---|---|---|---|---|
Văn Quyết Lê
|
8/31/96 | VIE | 190 | 78 | G | |
Đức Hoài Linh Nguyễn
|
10/2/00 | VIE | 178 | 75 | F | |
Hoàng Hiệp Nguyễn
|
7/1/01 | VIE | 183 | 80 | G | |
| Dinh Tai Tran | 11/30/97 | VIE | C | |||
Phùng Huy Trần
|
9/25/00 | VIE | 178 | 75 | G | |
Anh Trần Tuấn Đức
|
8/22/00 | VIE | 177 | 73 | F | |
Trọng Tín Đinh
|
6/17/02 | VIE | 182 | 72 | F | |
| 4 |
Long Nguyễn Tống Gia
|
3/20/00 | VIE | 167 | 63 | F |
| 20 |
Khánh Tô Ngọc
|
2/20/02 | VIE | 175 | 70 | G |
| 26 |
Thuận Nguyễn Huy
|
1/15/01 | VIE | 170 | 62 | G |
| 29 |
Nguyên Nguyễn Trọng Bảo
|
2/29/00 | VIE | 165 | 63 | G |
| 41 |
Huy Từ Dương
|
1/14/02 | VIE | 178 | 62 | F |
| Team Averages | ||||||
| 176.64 | 70.27 |