Print

Contact Details

Hanoi

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Minh Quân Nguyễn -64 -32.0 31.5 8.5 2.5 3.5 1.5 2.0 0.5 4.5 3.5 4.5 1.5
Vũ Quý Đắc Đặng -43 -43.0 40.0 14.0 7.0 0.0 1.0 1.0 2.0 10.0 2.0 1.0 1.0
Hoàng Long Nguyễn -28 -28.0 31.1 11.0 4.0 3.0 0.0 0.0 0.0 10.0 2.0 3.0 0.0
Hoàng Đan Lê -71 -35.5 36.8 4.0 2.0 0.0 1.5 2.0 0.0 3.0 5.5 0.5 1.5
Trung Hiếu Trần -34 -34.0 38.1 7.0 3.0 0.0 1.0 1.0 1.0 9.0 3.0 1.0 2.0
Thành Minh Đỗ -66 -33.0 28.8 7.0 3.0 0.5 0.5 1.0 0.0 3.0 1.5 0.5 1.5
Nguyễn Huy Tường Lê -11 -11.0 13.8 2.0 1.0 0.0 0.0 1.0 0.0 5.0 2.0 1.0 3.0
Phú Đại Nguyễn -6 -6.0 12.3 3.0 1.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0 0.0 0.0
Đức Trần -72 -36.0 35.3 7.0 3.0 0.5 3.0 2.0 0.0 7.0 3.0 1.0 0.0

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Minh Quân Nguyễn 0.0 0.0 1.0 0.0 13.0 0.0 1.0
Vũ Quý Đắc Đặng 0.0 0.0 4.0 0.0 19.0 0.0 1.0
Hoàng Long Nguyễn 0.0 0.0 2.0 0.0 9.0 0.0 1.0
Hoàng Đan Lê 0.0 0.0 0.0 0.0 -17.0 0.0 1.0
Trung Hiếu Trần 1.0 0.0 0.0 0.0 5.0 0.0 1.0
Thành Minh Đỗ 0.5 0.0 1.0 0.0 4.0 0.0 1.0
Nguyễn Huy Tường Lê 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0
Phú Đại Nguyễn 1.0 0.0 0.0 0.0 2.0 0.0 1.0
Đức Trần 0.5 0.0 0.0 0.0 15.0 0.0 1.0