Print

Contact Details

Hanoi

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Hoàng Tùng Nguyễn -12 -3.0 29.9 11.0 4.0 2.8 1.8 1.5 0.5 2.3 1.5 3.0 2.5
Anh Minh Đỗ 2 0.7 4.2 1.0 0.3 0.0 0.3 0.0 0.0 1.7 0.0 0.3 0.0
Trung Hiếu Ngô -8 -2.0 28.3 8.0 3.5 0.5 0.8 1.0 0.5 6.5 2.3 1.0 3.0
Thành Đinh Nhật -11 -2.8 14.7 3.8 1.0 1.5 0.8 1.0 0.0 1.8 1.0 1.0 2.0
Đức Hoàng Ngô -24 -6.0 34.5 9.0 3.8 1.5 2.0 2.5 1.5 9.8 2.5 2.3 2.0
Chu Hoàng Linh Đỗ -8 -4.0 5.6 1.0 0.5 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0 0.0 0.5
Thanh Long Đinh -21 -5.3 21.5 7.0 2.8 0.3 2.0 1.3 0.0 2.8 4.0 1.0 3.8
Quang Minh Đào -10 -2.5 33.7 10.0 4.3 1.5 3.5 0.8 1.3 9.5 2.8 2.8 3.5
Tuấn Hưng Đào -3 -0.8 4.8 2.3 0.8 0.3 0.3 0.0 0.0 0.5 1.3 0.3 0.5
Việt Linh Phùng 22 5.5 20.4 7.0 2.5 2.0 1.0 3.3 0.3 2.5 2.0 3.3 2.8
Thành Hưng Nguyễn -7 -2.3 8.5 0.7 0.3 0.0 1.0 1.3 0.0 1.3 1.3 0.0 1.0

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Hoàng Tùng Nguyễn 0.3 0.0 0.5 0.0 23.0 0.5 0.5
Anh Minh Đỗ 0.3 0.0 1.0 0.0 7.0 0.7 0.3
Trung Hiếu Ngô 0.5 0.0 1.0 0.0 31.0 0.5 0.5
Thành Đinh Nhật 0.3 0.0 0.0 0.0 10.0 0.5 0.5
Đức Hoàng Ngô 0.0 0.0 2.0 0.0 58.0 0.5 0.5
Chu Hoàng Linh Đỗ 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 1.0 0.0
Thanh Long Đinh 1.3 0.0 2.0 0.0 13.0 0.5 0.5
Quang Minh Đào 0.0 0.0 1.5 0.0 72.0 0.5 0.5
Tuấn Hưng Đào 0.5 0.0 0.0 0.0 4.0 0.5 0.5
Việt Linh Phùng 0.0 0.0 0.0 0.0 24.0 0.5 0.5
Thành Hưng Nguyễn 0.0 0.0 0.0 0.0 7.0 0.7 0.3