Print

Contact Details

Hanoi

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Tiến Đạt Nguyễn -8 -4.0 14.2 2.5 1.0 0.5 0.5 1.0 0.0 1.0 1.0 1.0 2.0
Hoang Son Nguyen 25 8.3 24.8 2.3 0.3 1.3 2.7 2.0 0.0 5.0 2.0 2.0 2.3
Quảng Hà Trần 29 9.7 27.6 9.7 3.7 1.0 2.7 3.0 1.0 4.7 1.7 1.7 1.0
Mạnh Chiến Phương 11 3.7 22.6 12.0 5.3 1.3 1.3 1.0 0.0 5.7 1.3 2.0 2.7
Quốc Đại Nguyễn 7 7.0 18.6 0.0 0.0 0.0 2.0 1.0 1.0 2.0 1.0 0.0 0.0
Văn Hưng Chu 11 5.5 12.6 0.0 0.0 0.0 0.5 1.0 0.0 4.0 1.5 0.5 2.0
Hoàng Sơn Trần 25 8.3 25.3 12.7 5.0 1.0 0.0 2.0 0.3 4.3 1.3 3.3 2.7
Phúc Thịnh Vũ 18 6.0 20.3 12.0 4.7 1.7 1.3 1.3 0.0 4.7 1.7 3.3 0.3
Tiến Thành Nguyễn 25 8.3 14.1 1.0 0.3 0.3 0.3 0.3 0.0 3.7 0.7 0.3 1.7
Tuấn Kiệt Vũ 5 1.7 23.8 5.7 2.0 1.7 0.7 1.7 0.7 8.3 1.0 2.0 2.0
Đình Ngọc Nguyễn 7 2.3 17.5 6.3 2.3 0.7 0.3 0.7 0.3 3.0 0.3 1.0 0.3

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Tiến Đạt Nguyễn 0.0 0.0 0.0 0.0 -4.0 0.5 0.5
Hoang Son Nguyen 0.3 0.0 0.0 0.0 22.0 0.7 0.3
Quảng Hà Trần 1.3 0.0 0.7 0.0 26.0 0.7 0.3
Mạnh Chiến Phương 0.0 0.0 1.7 0.0 39.0 0.7 0.3
Quốc Đại Nguyễn 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0
Văn Hưng Chu 0.0 0.0 0.0 0.0 4.0 0.5 0.5
Hoàng Sơn Trần 1.7 0.0 1.0 0.0 19.0 0.7 0.3
Phúc Thịnh Vũ 1.0 0.0 0.7 0.0 27.0 0.7 0.3
Tiến Thành Nguyễn 0.0 0.0 0.7 0.0 8.0 0.7 0.3
Tuấn Kiệt Vũ 0.0 0.0 0.0 0.0 29.0 0.7 0.3
Đình Ngọc Nguyễn 1.0 0.0 0.0 0.0 21.0 0.7 0.3