Shirt Number | Player Name | Date of Birth | Nationality | Height | Weight | Position |
---|---|---|---|---|---|---|
Quốc Hùng Bùi | 8/11/00 | VIE | 182 | 73 | PG/SG | |
Minh Khánh Hoàng | 10/27/95 | VIE | 177 | 73 | F | |
Kế Kiên Lê | 11/27/96 | VIE | 180 | 64 | F | |
Hồng Đăng Nguyễn | 11/24/94 | VIE | 176 | 76 | PG/SG | |
Quốc Việt Nguyễn | 12/17/97 | VIE | 177 | 68 | PG/SG | |
Đức Hải Nguyễn | 1/18/91 | VIE | 168 | 68 | F | |
Văn Quang Nguyễn | 9/17/95 | VIE | 174 | 68 | F | |
Anh Tuấn Nguyễn | 8/14/94 | VIE | 175 | 61 | F | |
Minh Hà Nguyễn | 7/10/90 | VIE | 180 | 77 | PG/SG | |
Ngọc Việt Ngô | 7/23/95 | VIE | 180 | 80 | PG/SG | |
Phạm Phương Nam Ngô | 6/6/99 | VIE | 169 | 56 | F | |
Trọng Tiến Thân | 10/11/98 | VIE | 168 | 68 | PG/SG | |
Thành Nam Đỗ | 4/12/00 | VIE | 170 | 67 | PG/SG | |
Team Averages | ||||||
175.08 | 69.15 |