Print

Contact Details

Hanoi

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Trung Thành Vũ 5 5.0 7.1 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0 0.0 1.0 1.0 0.0 0.0
Vinh Nguyễn Văn 0 0.0 17.5 5.3 2.0 1.0 2.0 1.0 0.3 4.5 2.5 1.5 1.0
Văn Hoàng Trần 6 3.0 6.2 1.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.0 3.0 0.0 0.5 0.0
Công Nguyễn Thành 3 0.8 34.4 11.3 5.0 1.3 0.3 1.0 0.8 12.5 3.0 1.3 1.0
Hải Bùi Văn -13 -3.3 24.2 4.3 1.8 0.8 0.8 0.5 0.8 8.5 2.0 1.8 1.8
Thắng Hoàng Đức -6 -2.0 28.5 13.0 5.3 0.7 2.0 1.7 0.0 4.0 3.7 1.7 2.3
Đức Long Hoàng 5 1.3 9.7 0.5 0.3 0.0 0.3 0.5 0.3 1.8 0.8 0.8 2.3
Công Đức Ngô 8 2.0 24.2 6.0 2.8 0.0 0.5 1.0 0.0 3.0 1.5 1.0 0.5
Văn Định Thân 7 1.8 30.8 8.0 3.0 0.8 2.0 2.5 0.3 6.8 3.8 1.5 2.8
Bá Tình Lưu 8 2.7 12.1 3.3 1.3 0.7 0.0 0.0 0.0 5.7 1.0 0.7 0.3
Bùi Nhật Hoàng Đoàn 7 1.8 24.0 6.3 2.0 1.3 2.5 1.3 0.0 5.5 3.8 2.3 1.0

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Trung Thành Vũ 0.0 0.0 0.0 0.0 -2.0 1.0 0.0
Vinh Nguyễn Văn 0.3 0.0 0.5 0.0 17.0 0.3 0.8
Văn Hoàng Trần 0.0 0.0 1.5 0.0 6.0 0.5 0.5
Công Nguyễn Thành 0.0 0.0 4.3 0.0 56.0 0.3 0.8
Hải Bùi Văn 0.0 0.0 2.3 0.0 28.0 0.3 0.8
Thắng Hoàng Đức 1.7 0.0 2.0 0.0 24.0 0.0 1.0
Đức Long Hoàng 0.0 0.0 0.0 0.0 4.0 0.3 0.8
Công Đức Ngô 0.5 0.0 2.5 0.0 4.0 0.3 0.8
Văn Định Thân 1.3 0.0 0.0 0.0 28.0 0.3 0.8
Bá Tình Lưu 0.0 0.0 0.3 0.0 15.0 0.3 0.7
Bùi Nhật Hoàng Đoàn 1.0 0.0 0.0 0.0 23.0 0.3 0.8