| Shirt Number | Player Name | Date of Birth | Nationality | Height | Weight | Position |
|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Bạch Công
|
5/21/97 | VIE | 188 | 80 | F | |
Tiến Linh Nguyễn
|
10/22/97 | VIE | 184 | 75 | G | |
Anh Nguyễn Tuấn
|
9/11/97 | VIE | 182 | 75 | F | |
Đình Dương Phạm
|
4/3/99 | VIE | 182 | F | ||
Kiên Phạm Đức
|
2/5/98 | VIE | 198 | 75 | C | |
Thái Vũ Đức
|
5/9/95 | VIE | 195 | 95 | C | |
Công Đinh Tiến
|
10/1/96 | VIE | 186 | 80 | PG | |
Tiến Dũng Đào
|
4/12/98 | VIE | 182 | F | ||
Huy Hoàng Đỗ
|
2/22/89 | VIE | 184 | F | ||
Minh Hoàn Đỗ
|
5/25/99 | VIE | 184 | F | ||
| 14 |
Hùng Nguyễn Văn
|
10/4/95 | VIE | 190 | 90 | C |
| 21 |
Hoàng Vũ Việt
|
2/21/99 | VIE | 180 | 70 | G |
| Team Averages | ||||||
| 186.25 | 80 |