Print
Sáng Lý Mộc

Sáng Lý Mộc

Statistics

Competition Team +/- G GS MPG PPG FG% 2P% 3P% FT% DRPG ORPG RPG APG STPG BLKPG TOPG FOPG PFPG 2CPPG EFF +/- PG
National Championship for Men Bình Thuận 1 3 0 11.0 1.7 25.0 33.3 0.0 50.0 2.7 0.3 3.0 0.0 1.0 0.0 1.0 0.3 2.0 0.7 7.0 0.3