Print

Contact Details

Sóc Trăng

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Thị Thu Chi Nguyễn -11 -5.5 9.2 1.0 0.5 0.0 0.5 0.0 0.0 0.5 0.5 0.0 1.0
Ngọc Trân Lý -3 -1.5 3.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.5 0.5 1.0
Thị Yến Muội Ung -29 -29.0 17.0 2.0 0.0 2.0 0.0 0.0 0.0 4.0 2.0 1.0 5.0
Lành Lâm Thị Ngọc -19 -9.5 35.9 21.5 7.0 4.5 6.5 3.5 0.0 9.0 6.5 4.0 3.5
Nhã Lý Thị Thanh 0 0.0 20.9 10.5 4.0 2.5 0.5 1.5 0.0 6.5 3.5 3.0 5.0
Hương Lê Thị Diễm -31 -15.5 32.1 11.5 4.5 0.0 3.0 1.0 0.0 4.0 6.0 0.5 2.0
Ly Lâm Thị Ma -6 -3.0 24.9 6.5 3.0 0.0 3.0 1.5 0.5 2.5 4.5 2.0 2.0
Yến Nhi Liễu -18 -9.0 31.5 11.0 4.0 0.5 0.5 1.5 1.0 5.0 2.0 0.5 1.0
Thị Mộng Mơ Lâm -6 -3.0 5.0 1.0 0.5 0.0 0.5 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0 0.5
Kim Oanh Bùi -13 -6.5 21.3 7.0 3.0 1.0 0.5 1.0 1.0 7.0 1.5 2.0 3.0
Thị Huỳnh Nga Đinh -24 -12.0 7.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 0.0 1.5 2.0 0.0 0.5

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Thị Thu Chi Nguyễn 0.0 0.0 1.0 0.0 -4.0 0.0 1.0
Ngọc Trân Lý 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0
Thị Yến Muội Ung 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 0.0 1.0
Lành Lâm Thị Ngọc 3.0 0.0 4.0 0.0 36.0 0.0 1.0
Nhã Lý Thị Thanh 0.0 0.0 3.0 0.0 13.0 0.0 1.0
Hương Lê Thị Diễm 2.5 0.0 0.0 0.0 4.0 0.0 1.0
Ly Lâm Thị Ma 0.5 0.0 0.0 0.0 9.0 0.0 1.0
Yến Nhi Liễu 2.5 0.0 4.0 0.0 21.0 0.0 1.0
Thị Mộng Mơ Lâm 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0
Kim Oanh Bùi 0.0 0.0 4.0 0.0 26.0 0.0 1.0
Thị Huỳnh Nga Đinh 0.0 0.0 0.0 0.0 -1.0 0.0 1.0