Print

Contact Details

Hanoi

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Nhung Vũ Thị -11 -3.7 29.9 11.3 4.0 2.0 1.0 1.3 0.0 5.0 4.0 2.3 2.7
Hằng Bùi Thu 2 0.7 31.6 12.0 5.0 1.7 3.3 2.0 1.0 11.7 6.0 4.0 2.7
Tú Mai Thanh 0 0.0 22.0 5.7 2.7 0.3 1.3 1.3 0.3 4.3 1.3 0.3 4.0
Hương Trần Thị Thảo 20 6.7 29.3 11.0 5.3 0.3 1.7 1.7 0.3 8.7 1.7 0.7 2.7
Linh Lê Thị Thùy 25 8.3 30.8 14.7 6.3 1.3 4.7 1.3 0.3 5.0 4.7 2.3 1.7
Thị Thảo Bùi 12 4.0 9.4 3.3 1.3 0.3 0.0 0.7 0.7 6.7 1.3 1.0 0.3
Thị Thu An Nguyễn 11 3.7 14.0 6.0 2.0 2.0 0.3 0.7 0.0 5.0 2.3 2.0 1.7
Thị Nhung Hoàng -1 -0.5 3.8 1.0 0.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 0.5 0.5 0.5
Chị Hà Thị 23 7.7 14.0 4.3 1.7 0.7 1.3 1.0 0.0 5.7 3.0 1.0 3.0
Quỳnh Mầu Thị Như -6 -2.0 23.3 3.7 1.3 1.0 0.7 1.7 0.3 6.7 1.0 1.7 2.3
Nhi Bùi Yến 0 0.0 2.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0 0.5

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Nhung Vũ Thị 1.3 0.0 2.3 0.0 9.0 0.7 0.3
Hằng Bùi Thu 0.3 0.0 2.3 0.0 33.0 0.7 0.3
Tú Mai Thanh 0.0 0.0 1.3 0.0 27.0 0.7 0.3
Hương Trần Thị Thảo 0.0 0.0 4.3 0.0 45.0 0.7 0.3
Linh Lê Thị Thùy 0.7 0.0 0.0 0.0 36.0 0.7 0.3
Thị Thảo Bùi 0.3 0.0 1.3 0.0 17.0 0.7 0.3
Thị Thu An Nguyễn 0.0 0.0 1.0 0.0 18.0 0.7 0.3
Thị Nhung Hoàng 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0
Chị Hà Thị 0.3 0.0 1.3 0.0 4.0 0.7 0.3
Quỳnh Mầu Thị Như 0.0 0.0 1.3 0.0 25.0 0.7 0.3
Nhi Bùi Yến 0.0 0.0 0.0 0.0 -3.0 1.0 0.0