Print
Thành Sở Đỗ

Thành Sở Đỗ

Statistics

Competition Team +/- G GS MPG PPG FG% 2P% 3P% FT% DRPG ORPG RPG APG STPG BLKPG TOPG FOPG PFPG 2CPPG EFF +/- PG
u18 Men - 2020 Tp.Hồ Chí Minh -3 5 0 8.3 1.8 15.0 16.7 14.3 25.0 1.0 0.8 1.8 0.4 1.0 0.0 0.6 0.8 0.6 0.6 2.0 -0.6