Print

Contact Details

Hanoi

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Quỳnh Mầu Thị Như -1 -0.3 34.9 16.0 6.3 3.3 2.7 6.7 2.0 16.7 8.3 5.0 4.0
San Nguyễn Hoàng Vân -18 -6.0 30.7 3.0 1.3 0.0 1.3 1.3 0.0 7.0 3.0 0.7 4.0
Nhi Bùi Yến -4 -1.3 37.3 7.3 3.0 1.3 4.0 1.3 0.0 8.7 8.0 3.0 2.3
Yến Nhi Phạm 0 0.0 17.6 4.0 2.0 0.0 2.0 2.5 0.0 2.5 3.5 3.0 1.5
Thị Như Quỳnh Ngọ -17 -5.7 23.4 5.3 2.3 0.3 1.3 0.7 1.0 4.7 2.3 1.0 1.7
Huyền Nguyễn Thị Khánh -5 -1.7 22.4 7.0 3.0 0.7 1.0 1.3 0.0 4.0 4.3 0.7 1.3
Thị Linh Nhi Hoa 11 3.7 14.8 0.0 0.0 0.0 1.0 0.3 0.3 2.7 1.0 0.7 1.0
Ngân Lê Kim 22 7.3 20.5 5.3 2.7 0.0 1.3 0.3 0.3 4.3 2.0 0.3 1.0
Ngọc Diệp Quách -3 -1.0 4.4 2.7 0.7 1.3 0.0 0.0 0.0 3.3 0.7 1.0 0.0

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Quỳnh Mầu Thị Như 0.0 0.0 5.7 0.0 72.0 0.3 0.7
San Nguyễn Hoàng Vân 0.3 0.0 0.7 0.0 17.0 0.3 0.7
Nhi Bùi Yến 0.0 0.0 0.7 0.0 14.0 0.3 0.7
Yến Nhi Phạm 0.0 0.0 1.0 0.0 0.0 0.5 0.5
Thị Như Quỳnh Ngọ 0.3 0.0 0.7 0.0 12.0 0.3 0.7
Huyền Nguyễn Thị Khánh 0.3 0.0 1.3 0.0 -12.0 0.3 0.7
Thị Linh Nhi Hoa 0.0 0.0 0.0 0.0 4.0 0.3 0.7
Ngân Lê Kim 0.0 0.0 2.0 0.0 10.0 0.3 0.7
Ngọc Diệp Quách 0.0 0.0 0.3 0.0 11.0 0.3 0.7