Print

Contact Details

Ho Chi Minh

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Phương Lê Cao Nhất -21 -7.0 32.9 4.7 2.3 0.0 0.3 1.0 1.0 11.3 1.7 3.3 3.3
Hoàng Lê Huy -11 -3.7 28.4 10.7 4.0 1.7 2.3 3.3 0.3 6.3 3.0 2.0 3.0
Tuyển Đỗ Trọng -36 -12.0 22.4 5.3 2.0 0.0 1.7 2.7 0.0 2.3 1.7 0.3 2.0
Luân Nguyễn Minh -16 -5.3 16.1 2.0 0.7 0.3 0.0 0.7 0.3 4.7 1.3 1.0 0.3
Trường Nguyễn Thảo Vân -10 -3.3 11.6 1.3 0.7 0.0 0.0 0.3 0.3 3.3 1.3 0.7 2.0
Quân Bùi Nguyên 0 0.0 10.9 3.0 0.7 1.3 0.3 0.3 0.0 1.3 1.0 0.7 0.3
Đan Nguyễn Duy -15 -5.0 16.2 3.0 1.0 1.0 1.0 1.7 0.0 7.0 3.0 1.7 3.7
Khoa Đỗ Trần Đăng 11 3.7 11.1 0.7 0.3 0.0 0.7 0.3 0.3 1.7 2.7 0.7 1.0
Lộc Trương Xuân -6 -2.0 20.4 5.3 1.7 0.7 0.3 2.3 0.0 1.7 2.7 2.3 1.0
Lĩnh Nguyễn Quốc -11 -3.7 13.5 3.3 1.3 0.7 0.3 0.0 0.0 3.3 1.3 2.0 1.3
Đăng Lê Minh Việt -12 -4.0 12.4 1.0 0.3 0.0 0.7 0.0 0.0 1.3 1.3 0.0 1.7
Viết Nguyễn Hoàng Lê -13 -6.5 6.1 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0 1.0 2.0 0.0 0.5

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Phương Lê Cao Nhất 0.0 0.0 2.0 0.0 36.0 0.0 1.0
Hoàng Lê Huy 1.0 0.0 1.0 0.0 32.0 0.0 1.0
Tuyển Đỗ Trọng 1.3 0.0 1.0 0.0 8.0 0.0 1.0
Luân Nguyễn Minh 0.3 0.0 0.0 0.0 7.0 0.0 1.0
Trường Nguyễn Thảo Vân 0.0 0.0 0.7 0.0 -2.0 0.0 1.0
Quân Bùi Nguyên 0.3 0.0 0.0 0.0 4.0 0.0 1.0
Đan Nguyễn Duy 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 0.0 1.0
Khoa Đỗ Trần Đăng 0.0 0.0 0.0 0.0 -2.0 0.0 1.0
Lộc Trương Xuân 1.3 0.0 0.0 0.0 -7.0 0.0 1.0
Lĩnh Nguyễn Quốc 0.0 0.0 1.7 0.0 1.0 0.0 1.0
Đăng Lê Minh Việt 0.3 0.0 0.0 0.0 -3.0 0.0 1.0
Viết Nguyễn Hoàng Lê 0.0 0.0 0.0 0.0 -2.0 0.0 1.0