| 1. |
Đức Nguyễn Mạnh
|
27 |
| 2. |
![]()
Trường Nguyễn Thảo Vân
|
16 |
| 3. |
Hùng Trần Kim
|
13 |
| 4. |
Phong Nguyễn Đình
|
12 |
| 5. |
![]()
Luân Nguyễn Minh
|
10 |
| 1. |
![]()
Luân Nguyễn Minh
|
19 |
| 2. |
Trung Nguyễn Đức
|
16 |
| 3. |
Đức Nguyễn Mạnh
|
10 |
| 4. |
Khang Nguyễn Tường Minh
|
7 |
| 5. |
Phong Nguyễn Đình
|
7 |
| 1. |
![]()
Trường Nguyễn Thảo Vân
|
75.0 |
| 2. |
Hùng Trần Kim
|
62.5 |
| 3. |
Nam Nguyễn Quốc
|
57.1 |
| 4. |
Khang Nguyễn Tường Minh
|
50.0 |
| 5. |
Khang Nguyễn Bảo
|
50.0 |
| 1. |
![]()
Quân Bùi Nguyên
|
6 |
| 2. |
Phong Nguyễn Đình
|
3 |
| 3. |
Trung Nguyễn Đức
|
2 |
| 4. |
Hải Trần Minh
|
2 |
| 5. |
![]()
Luân Nguyễn Minh
|
1 |
| 1. |
Đức Nguyễn Mạnh
|
9 |
| 2. |
![]()
Quân Bùi Nguyên
|
8 |
| 3. |
Hải Trần Minh
|
8 |
| 4. |
Khang Nguyễn Tường Minh
|
6 |
| 5. |
Bảo Lê Dương Thái
|
5 |
| 1. |
Đức Nguyễn Mạnh
|
7 |
| 2. |
![]()
Luân Nguyễn Minh
|
5 |
| 3. |
![]()
Quân Bùi Nguyên
|
5 |
| 4. |
Trung Nguyễn Đức
|
5 |
| 5. |
Khang Nguyễn Bảo
|
5 |
| 1. |
Trung Nguyễn Đức
|
3 |
| 2. |
Kiệt Trần Võ Anh
|
2 |
| 3. |
![]()
Trường Nguyễn Thảo Vân
|
1 |
| 4. |
![]()
Quân Bùi Nguyên
|
1 |
| 5. |
Đức Nguyễn Mạnh
|
1 |
| 1. |
![]()
Luân Nguyễn Minh
|
5 |
| 2. |
![]()
Trường Nguyễn Thảo Vân
|
5 |
| 3. |
Khang Nguyễn Tường Minh
|
5 |
| 4. |
Trường Phạm Triết
|
5 |
| 5. |
Phong Nguyễn Đình
|
5 |
| 1. |
![]()
Trường Nguyễn Thảo Vân
|
75.0 |
| 2. |
Hùng Trần Kim
|
71.4 |
| 3. |
Khang Nguyễn Tường Minh
|
66.7 |
| 4. |
Nam Nguyễn Quốc
|
66.7 |
| 5. |
Đức Nguyễn Mạnh
|
45.8 |
| 1. |
Khang Nguyễn Bảo
|
100.0 |
| 2. |
Đức Nguyễn Mạnh
|
33.3 |
| 3. |
Phong Nguyễn Đình
|
12.5 |
| 1. |
Khang Nguyễn Tường Minh
|
100.0 |
| 2. |
Nam Nguyễn Quốc
|
100.0 |
| 3. |
Trường Phạm Triết
|
75.0 |
| 4. |
![]()
Luân Nguyễn Minh
|
66.7 |
| 5. |
![]()
Quân Bùi Nguyên
|
60.0 |