Print

Match Details

Thái Sơn Nam
70
Complete
73
Date / Time:
Jan 30, 2021, 8:30 PM
73 AT Thái Sơn Nam 70
On 2021-01-30 20:30:00 At

Box Score

Thái Sơn Nam

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
15 Bảo Lê Dương Thái 13:31 2 9 22.2 2 8 25.0 0 1 0.0 7 4 57.1 2 0 2 0 5 1 0 4 4 8 -4.0
9 Bảo Nguyễn Đình Quốc 0:00 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
17 Hiệp Nguyễn Thành 0:00 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
23 Huy Trần Quang 5:07 0 2 0.0 0 1 0.0 0 1 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 2 0 0 1 0 0 -4.0
13 Hùng Trần Kim 27:46 5 8 62.5 5 7 71.4 0 1 0.0 7 3 42.9 4 2 6 0 5 4 0 5 7 13 11.0
42 Hải Trần Minh 29:26 3 13 23.1 3 10 30.0 0 3 0.0 0 0 0.0 2 2 4 2 8 2 0 3 0 6 -4.0
24 Khoa Trần Lê 2:57 0 1 0.0 0 1 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 -3.0
5 Luân Nguyễn Minh Luân Nguyễn Minh 26:10 4 9 44.4 4 9 44.4 0 0 0.0 3 2 66.7 15 4 19 1 3 5 0 5 3 10 26.0
21 Nam Nguyễn Quốc 25:13 4 7 57.1 4 6 66.7 0 1 0.0 2 2 100.0 2 1 3 0 3 2 1 5 2 10 10.0
14 Quân Bùi Nguyên Quân Bùi Nguyên 31:13 1 9 11.1 1 5 20.0 0 4 0.0 5 3 60.0 1 0 1 6 8 5 1 0 3 5 0.0
12 Trí Nguyễn Đức 13:04 1 4 25.0 1 3 33.3 0 1 0.0 0 0 0.0 2 2 4 0 1 0 0 1 0 2 2.0
6 Trường Nguyễn Thảo Vân Trường Nguyễn Thảo Vân 25:30 6 8 75.0 6 8 75.0 0 0 0.0 8 4 50.0 5 1 6 0 4 0 1 5 5 16 13.0
Totals   26 70 37.1 26 58 44.8 0 12 0.0 32 18 56.3 33 12 58 9 41 19 3 29 24 70 60.0

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
11 Khang Nguyễn Bảo 24:52 4 8 50.0 3 7 42.9 1 1 100.0 4 1 25.0 1 1 2 0 2 5 0 2 3 10 8.0
6 Khang Nguyễn Tường Minh 11:48 2 4 50.0 2 3 66.7 0 1 0.0 2 2 100.0 6 1 7 0 6 2 0 5 3 6 7.0
8 Kiệt Trần Võ Anh 25:34 2 10 20.0 2 10 20.0 0 0 0.0 0 0 0.0 1 3 4 1 3 2 2 4 1 4 2.0
0 Phong Nguyễn Đình 25:49 5 20 25.0 4 12 33.3 1 8 12.5 4 1 25.0 6 1 7 3 0 0 0 5 5 12 4.0
2 Phúc Trương Hoàng 14:04 0 2 0.0 0 2 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 1 0 1 0 2 1 0 0 0 0 -2.0
1 Toàn Võ Khánh 12:19 0 2 0.0 0 2 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 1 0 1 1 2 2 0 2 1 0 0.0
12 Trung Nguyễn Đức 35:23 4 11 36.4 4 11 36.4 0 0 0.0 4 1 25.0 9 7 16 2 2 5 3 3 4 9 23.0
25 Trường Phạm Triết 14:31 1 3 33.3 1 3 33.3 0 0 0.0 4 3 75.0 2 1 3 1 3 0 0 5 4 5 3.0
3 Đức Nguyễn Mạnh 35:36 12 27 44.4 11 24 45.8 1 3 33.3 12 2 16.7 3 7 10 0 9 7 1 2 8 27 11.0
Totals   30 87 34.5 27 74 36.5 3 13 23.1 30 10 33.3 30 21 59 8 30 24 6 28 29 73 63.0

Legend

Mins Minutes
FGM Field Goals Made
FGA Field Goals Attempts
FG% Field Goal Percentage
2PM 2 Points Made
2PA 2 Points Attempted
2P% 2 Points Percentage
3PM 3 Points Made
3PA 3 Points Atttempted
3P% 3 Point Percentage
FTA Free Throws Attempted
FTM Free Throws Made
FT% Free Throw Percentage
DEF Defensive Rebounds
OFF Offensive Rebounds
REB Total Rebounds
AST Assists
TO Turnovers
STL Steals
BLK Blocks
PF Personal Foul
Fls on Fouls On
Pts Points
Eff Efficiency