| 1. |
Đức Nguyễn Mạnh
|
26 |
| 2. |
Rey Nguyễn
|
24 |
| 3. |
Khang Nguyễn Tường Minh
|
15 |
| 4. |
Trung Nguyễn Đức
|
15 |
| 5. |
Eugene Chang
|
12 |
| 1. |
Trường Phạm Triết
|
15 |
| 2. |
Đức Nguyễn Mạnh
|
11 |
| 3. |
Giuliano Germondari
|
10 |
| 4. |
Trung Nguyễn Đức
|
10 |
| 5. |
Matthew Testerman David
|
8 |
| 1. |
Rey Nguyễn
|
84.6 |
| 2. |
Eugene Chang
|
60.0 |
| 3. |
Lâm Trần
|
50.0 |
| 4. |
Đức Nguyễn Mạnh
|
47.6 |
| 5. |
Hai Pham
|
42.9 |
| 1. |
Joshua Sisovic
|
4 |
| 2. |
Phúc Nguyễn
|
3 |
| 3. |
Hai Pham
|
2 |
| 4. |
Trường Phạm Triết
|
2 |
| 5. |
Đức Nguyễn Mạnh
|
2 |
| 1. |
Trường Phạm Triết
|
6 |
| 2. |
Lâm Trần
|
6 |
| 3. |
Khang Nguyễn Tường Minh
|
5 |
| 4. |
Thiện Nguyễn Hữu
|
5 |
| 5. |
SongKyu Lee
|
5 |
| 1. |
Eugene Chang
|
5 |
| 2. |
Khang Nguyễn Tường Minh
|
5 |
| 3. |
Phúc Nguyễn
|
4 |
| 4. |
Rey Nguyễn
|
4 |
| 5. |
Giuliano Germondari
|
3 |
| 1. |
Trung Nguyễn Đức
|
2 |
| 2. |
Eugene Chang
|
1 |
| 3. |
Trường Phạm Triết
|
1 |
| 1. |
Khang Nguyễn Tường Minh
|
4 |
| 2. |
Thiện Nguyễn Hữu
|
4 |
| 3. |
Tiến Nguyễn Hữu
|
3 |
| 4. |
Trường Phạm Triết
|
3 |
| 5. |
SongKyu Lee
|
3 |
| 1. |
Lâm Trần
|
100.0 |
| 2. |
Rey Nguyễn
|
91.7 |
| 3. |
Eugene Chang
|
60.0 |
| 4. |
Khang Nguyễn Tường Minh
|
60.0 |
| 5. |
Đức Nguyễn Mạnh
|
58.8 |
| 1. |
Leon Frey
|
100.0 |
| 2. |
Trung Nguyễn Đức
|
50.0 |
| 3. |
Phúc Nguyễn
|
33.3 |
| 4. |
Khang Nguyễn Bảo
|
33.3 |
| 5. |
![]()
Tiến Phan Cao
|
25.0 |
| 1. |
Trung Nguyễn Đức
|
100.0 |
| 2. |
Đức Nguyễn Mạnh
|
54.5 |
| 3. |
Thiện Nguyễn Hữu
|
50.0 |
| 4. |
Lâm Trần
|
50.0 |
| 5. |
Khang Nguyễn Tường Minh
|
42.9 |