| 1. |
Khải Phạm Đức
|
23 |
| 2. |
Lộc Đào Xuân
|
17 |
| 3. |
Hoàng Lê Huy
|
15 |
| 4. |
Phong Nguyễn Đình
|
14 |
| 5. |
Đức Nguyễn Mạnh
|
9 |
| 1. |
Hiếu Mai Chí
|
11 |
| 2. |
Khang Nguyễn Tường Minh
|
10 |
| 3. |
Lộc Đào Xuân
|
9 |
| 4. |
Tài Nguyễn Đức
|
9 |
| 5. |
![]()
Nam Chu Hoàng
|
7 |
| 1. |
Anh Nguyễn Nhật
|
100.0 |
| 2. |
![]()
Nam Chu Hoàng
|
66.7 |
| 3. |
Kiệt Trần Võ Anh
|
66.7 |
| 4. |
Lộc Đào Xuân
|
63.6 |
| 5. |
An Võ Danh
|
60.0 |
| 1. |
Đức Nguyễn Mạnh
|
6 |
| 2. |
![]()
Khoa Trần Văn Thành
|
4 |
| 3. |
Tài Nguyễn Đức
|
3 |
| 4. |
Khải Phạm Đức
|
3 |
| 5. |
![]()
Nam Chu Hoàng
|
2 |
| 1. |
![]()
Khoa Trần Văn Thành
|
5 |
| 2. |
Hiếu Mai Chí
|
4 |
| 3. |
Đức Nguyễn Mạnh
|
4 |
| 4. |
Trung Nguyễn Đức
|
4 |
| 5. |
Khải Phạm Đức
|
3 |
| 1. |
![]()
Khoa Trần Văn Thành
|
4 |
| 2. |
Đức Nguyễn Mạnh
|
3 |
| 3. |
Thiện Nguyễn Hữu
|
3 |
| 4. |
Khải Phạm Đức
|
2 |
| 5. |
Anh Nguyễn Nhật
|
2 |
| 1. |
Tài Nguyễn Đức
|
1 |
| 2. |
Khải Phạm Đức
|
1 |
| 3. |
An Võ Danh
|
1 |
| 1. |
Lộc Đào Xuân
|
5 |
| 2. |
![]()
Nam Chu Hoàng
|
4 |
| 3. |
Tài Nguyễn Đức
|
4 |
| 4. |
Khải Phạm Đức
|
4 |
| 5. |
Hiếu Mai Chí
|
4 |
| 1. |
Anh Nguyễn Nhật
|
100.0 |
| 2. |
Phong Nguyễn Đình
|
100.0 |
| 3. |
Khải Phạm Đức
|
70.0 |
| 4. |
![]()
Nam Chu Hoàng
|
66.7 |
| 5. |
Kiệt Trần Võ Anh
|
66.7 |
| 1. |
Phong Nguyễn Đình
|
50.0 |
| 2. |
Khải Phạm Đức
|
27.3 |
| 3. |
Trung Nguyễn Đức
|
20.0 |
| 4. |
Khôi Nguyễn Minh
|
16.7 |
| 1. |
An Võ Danh
|
100.0 |
| 2. |
Trường Phạm Triết
|
75.0 |
| 3. |
Phong Nguyễn Đình
|
60.0 |
| 4. |
Anh Nguyễn Nhật
|
50.0 |
| 5. |
Đức Nguyễn Mạnh
|
50.0 |