Print

Match Details

77
Complete
66
Date / Time:
Dec 18, 2020, 8:30 PM
66 AT 77
On 2020-12-18 20:30:00 At

Box Score

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
9 Anh Nguyễn Nhật 5:34 2 2 100.0 2 2 100.0 0 0 0.0 2 1 50.0 1 0 1 1 2 2 0 0 2 5 6.0
7 An Võ Danh 13:40 3 5 60.0 3 5 60.0 0 0 0.0 2 2 100.0 3 0 3 2 0 1 1 2 2 8 13.0
19 Hiếu Mai Chí 32:43 2 9 22.2 2 8 25.0 0 1 0.0 8 2 25.0 8 3 11 2 4 1 0 4 4 6 3.0
25 Khoa Trần Văn Thành Khoa Trần Văn Thành 35:06 3 11 27.3 3 7 42.9 0 4 0.0 4 1 25.0 2 1 3 4 5 4 0 0 2 7 2.0
8 Khôi Nguyễn 12:41 0 2 0.0 0 0 0.0 0 2 0.0 0 0 0.0 2 1 3 0 1 0 0 1 1 0 0.0
18 Khôi Nguyễn Minh 24:08 1 6 16.7 0 0 0.0 1 6 16.7 0 0 0.0 0 1 1 2 1 1 0 2 1 3 1.0
53 Khải Phạm Đức 28:19 10 21 47.6 7 10 70.0 3 11 27.3 0 0 0.0 5 1 6 3 3 2 1 4 2 23 21.0
28 Lộc Đào Xuân 18:58 7 11 63.6 7 11 63.6 0 0 0.0 8 3 37.5 6 3 9 1 2 0 0 5 7 17 16.0
30 Minh Phạm Văn 6:54 1 2 50.0 1 2 50.0 0 0 0.0 0 0 0.0 2 1 3 0 2 0 0 0 0 2 2.0
27 Nam Chu Hoàng Nam Chu Hoàng 14:55 2 3 66.7 2 3 66.7 0 0 0.0 4 0 0.0 3 4 7 2 2 1 0 4 3 4 7.0
33 Văn Trần Diệu 6:58 1 4 25.0 1 4 25.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 4 4 0 0 0 0 2 0 2 3.0
Totals   32 76 42.1 28 52 53.8 4 24 16.7 28 9 32.1 32 19 56 17 22 12 2 24 24 77 79.0

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
13 Hoàng Lê Huy 24:58 7 19 36.8 7 15 46.7 0 4 0.0 2 1 50.0 2 1 3 1 1 2 0 1 1 15 7.0
6 Khang Nguyễn Tường Minh 17:49 2 4 50.0 2 4 50.0 0 0 0.0 1 0 0.0 9 1 10 2 3 0 0 3 0 4 10.0
8 Kiệt Trần Võ Anh 6:40 2 3 66.7 2 3 66.7 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 1 3 0 0 0 0 4 1.0
21 Nam Nguyễn Viết Quang 2:04 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0.0
0 Phong Nguyễn Đình 15:43 4 7 57.1 1 1 100.0 3 6 50.0 5 3 60.0 0 0 0 0 2 2 0 2 2 14 9.0
24 Quân Trần Anh 12:43 0 2 0.0 0 2 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 1 1 1 1 1 0 1 1 0 0.0
22 Thiện Nguyễn Hữu 14:37 1 4 25.0 1 3 33.3 0 1 0.0 0 0 0.0 1 1 2 0 1 3 0 3 1 2 3.0
10 Toàn Võ Khánh 9:33 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 1 0 1 1 2 1 0 1 1 0 1.0
12 Trung Nguyễn Đức 19:34 1 7 14.3 0 2 0.0 1 5 20.0 0 0 0.0 2 0 2 1 4 1 0 2 0 3 -3.0
25 Trường Phạm Triết 14:00 2 4 50.0 2 4 50.0 0 0 0.0 4 3 75.0 1 1 2 0 1 0 0 4 3 7 5.0
27 Tài Nguyễn Đức 29:06 3 10 30.0 3 9 33.3 0 1 0.0 7 2 28.6 6 3 9 3 1 1 1 4 7 8 9.0
3 Đức Nguyễn Mạnh 33:07 3 8 37.5 3 7 42.9 0 1 0.0 6 3 50.0 2 4 6 6 4 3 0 2 5 9 12.0
Totals   25 68 36.8 21 50 42.0 4 18 22.2 25 12 48.0 24 12 45 16 23 14 1 24 21 66 63.0

Legend

Mins Minutes
FGM Field Goals Made
FGA Field Goals Attempts
FG% Field Goal Percentage
2PM 2 Points Made
2PA 2 Points Attempted
2P% 2 Points Percentage
3PM 3 Points Made
3PA 3 Points Atttempted
3P% 3 Point Percentage
FTA Free Throws Attempted
FTM Free Throws Made
FT% Free Throw Percentage
DEF Defensive Rebounds
OFF Offensive Rebounds
REB Total Rebounds
AST Assists
TO Turnovers
STL Steals
BLK Blocks
PF Personal Foul
Fls on Fouls On
Pts Points
Eff Efficiency