Print
Lộc Mai Đức

Lộc Mai Đức

Statistics

Competition Team +/- G GS MPG PPG FG% 2P% 3P% FT% DRPG ORPG RPG APG STPG BLKPG TOPG FOPG PFPG 2CPPG EFF +/- PG
U16 Men - 2020 Đà Nẵng -15 3 3 30.2 2.0 4.5 6.7 0.0 50.0 2.3 0.3 2.7 1.7 1.0 0.0 3.7 4.7 2.3 0.0 -14.0 -5.0