| 1. |
Thịnh Mai Phước
|
26 |
| 2. |
![]()
Dũng Lê Sỹ
|
23 |
| 3. |
Dương Bùi Xuân
|
21 |
| 4. |
Hiển Trần Đăng
|
16 |
| 5. |
Việt Anh Phạm
|
13 |
| 1. |
Việt Anh Phạm
|
15 |
| 2. |
Thịnh Mai Phước
|
13 |
| 3. |
Hiển Trần Đăng
|
13 |
| 4. |
Dương Bùi Xuân
|
13 |
| 5. |
Ba Viet Tran
|
9 |
| 1. |
Ba Viet Tran
|
100.0 |
| 2. |
Gia Phùng Tấn
|
100.0 |
| 3. |
Việt Anh Phạm
|
66.7 |
| 4. |
Minh Hiếu Chu
|
50.0 |
| 5. |
Đại Hiệp Nguyễn
|
50.0 |
| 1. |
Thành Đạt Hoàng
|
7 |
| 2. |
![]()
Dũng Lê Sỹ
|
3 |
| 3. |
Hiển Trần Đăng
|
2 |
| 4. |
Tiến Thành Nguyễn
|
2 |
| 5. |
![]()
Tiến Linh Nguyễn
|
1 |
| 1. |
Hiển Trần Đăng
|
8 |
| 2. |
Thành Đạt Hoàng
|
8 |
| 3. |
![]()
Tiến Linh Nguyễn
|
6 |
| 4. |
Thịnh Mai Phước
|
5 |
| 5. |
![]()
Dũng Lê Sỹ
|
4 |
| 1. |
Dương Bùi Xuân
|
4 |
| 2. |
Thịnh Mai Phước
|
3 |
| 3. |
Bão Trần Xuân Hoài
|
3 |
| 4. |
Việt Anh Phạm
|
3 |
| 5. |
Thành Đạt Hoàng
|
3 |
| 1. |
Dương Bùi Xuân
|
3 |
| 2. |
Việt Anh Phạm
|
3 |
| 3. |
Thịnh Mai Phước
|
2 |
| 4. |
![]()
Dũng Lê Sỹ
|
1 |
| 5. |
Bão Trần Xuân Hoài
|
1 |
| 1. |
Tiến Thành Nguyễn
|
5 |
| 2. |
![]()
Dũng Lê Sỹ
|
4 |
| 3. |
![]()
Tiến Linh Nguyễn
|
4 |
| 4. |
Ba Viet Tran
|
4 |
| 5. |
Gia Phùng Tấn
|
4 |
| 1. |
Ba Viet Tran
|
100.0 |
| 2. |
Gia Phùng Tấn
|
100.0 |
| 3. |
![]()
Tiến Linh Nguyễn
|
75.0 |
| 4. |
Việt Anh Phạm
|
66.7 |
| 5. |
Dương Bùi Xuân
|
53.8 |
| 1. |
Quoc Viet Duong
|
100.0 |
| 2. |
Minh Hiếu Chu
|
50.0 |
| 3. |
![]()
Dũng Lê Sỹ
|
41.7 |
| 4. |
Thành Đạt Hoàng
|
33.3 |
| 5. |
Hiển Trần Đăng
|
14.3 |
| 1. |
Hiển Trần Đăng
|
83.3 |
| 2. |
Quốc Toản Trần
|
75.0 |
| 3. |
Bão Trần Xuân Hoài
|
75.0 |
| 4. |
Đại Hiệp Nguyễn
|
75.0 |
| 5. |
Thịnh Mai Phước
|
72.7 |