Print

Contact Details

Saigon

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Vĩ Vòng Thế 6 6.0 9.4 0.0 0.0 0.0 1.0 1.0 0.0 1.0 2.0 0.0 0.0
Trung Vương Quý -27 -13.5 9.8 3.5 1.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.5 0.5 0.5
Thắng Nguyễn Quốc -5 -1.7 15.5 2.3 1.0 0.3 0.3 2.0 0.0 0.0 1.3 1.0 4.0
Hậu Lê Công -5 -1.7 26.6 13.7 4.7 4.3 0.0 0.7 1.0 9.7 2.3 4.7 1.0
Thông Vương Nguyễn Đình -37 -12.3 29.9 14.7 5.0 2.7 3.3 1.7 0.0 7.3 4.3 2.7 3.0
Vũ Lê Ngọc Tuấn 20 10.0 33.3 12.5 4.5 3.0 2.5 0.5 1.5 7.0 3.5 4.5 2.5
Thọ Hồng Gia -25 -12.5 22.6 9.0 3.5 1.0 1.5 1.0 1.0 4.0 5.5 1.0 0.5
Lộc Lê Thành -7 -3.5 26.3 10.0 5.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 1.5 0.0 3.5
Huy Nguyễn Bảo 8 4.0 5.2 2.0 1.0 0.0 0.0 0.5 0.0 1.5 0.5 0.0 0.0
Chương Nguyễn Minh -16 -5.3 20.2 7.7 2.3 1.3 1.7 1.7 0.0 4.7 3.0 2.0 3.3
Trung Phạm Nguyễn Thành -24 -8.0 9.9 1.7 0.7 0.3 0.0 1.0 0.0 1.0 1.0 0.3 1.3
Minh Nhật Nguyễn Hữu 2 1.0 11.4 3.5 1.5 0.0 0.0 1.5 0.0 0.5 1.5 1.5 2.0
Hùng Trần Quốc -54 -18.0 12.0 2.3 0.3 1.7 0.0 0.0 0.0 0.7 0.3 1.3 1.3
Tiến Nguyễn Văn -31 -15.5 15.6 3.0 1.5 0.0 0.5 1.0 1.0 2.0 2.0 1.5 2.5

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Vĩ Vòng Thế 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0
Trung Vương Quý 0.5 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0 1.0
Thắng Nguyễn Quốc 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.7
Hậu Lê Công 0.0 0.0 4.3 0.0 56.0 0.3 0.7
Thông Vương Nguyễn Đình 2.0 0.0 1.0 0.0 33.0 0.3 0.7
Vũ Lê Ngọc Tuấn 0.5 0.0 4.5 0.0 31.0 0.5 0.5
Thọ Hồng Gia 1.0 0.0 0.0 0.0 12.0 0.5 0.5
Lộc Lê Thành 0.0 0.0 1.0 0.0 4.0 0.5 0.5
Huy Nguyễn Bảo 0.0 0.0 0.0 0.0 4.0 0.5 0.5
Chương Nguyễn Minh 1.7 0.0 1.7 0.0 16.0 0.3 0.7
Trung Phạm Nguyễn Thành 0.0 0.0 0.0 0.0 4.0 0.3 0.7
Minh Nhật Nguyễn Hữu 0.5 0.0 0.0 0.0 2.0 0.5 0.5
Hùng Trần Quốc 0.0 0.0 0.0 0.0 -3.0 0.3 0.7
Tiến Nguyễn Văn 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 0.5 0.5