| 1. |
Đăng Tân Hải
|
31 |
| 2. |
![]()
Công Nguyễn Thành
|
24 |
| 3. |
![]()
Vinh Nguyễn Văn
|
16 |
| 4. |
Nghĩa Lê Đại
|
15 |
| 5. |
![]()
Anh Nguyễn Tuấn
|
9 |
| 1. |
Huynh Hiep Phan Dac
|
11 |
| 2. |
![]()
Công Nguyễn Thành
|
10 |
| 3. |
![]()
Long Huy Huỳnh
|
9 |
| 4. |
![]()
Đức Long Hoàng
|
8 |
| 5. |
![]()
Văn Định Thân
|
8 |
| 1. |
Nghĩa Lê Đại
|
66.7 |
| 2. |
![]()
Hải Bùi Văn
|
50.0 |
| 3. |
Đăng Tân Hải
|
50.0 |
| 4. |
Đăng Nguyễn Thế
|
50.0 |
| 5. |
![]()
Công Nguyễn Thành
|
45.0 |
| 1. |
![]()
Anh Nguyễn Tuấn
|
7 |
| 2. |
Tùng Nguyễn Thanh
|
5 |
| 3. |
Đăng Tân Hải
|
4 |
| 4. |
![]()
Văn Định Thân
|
3 |
| 5. |
![]()
Vinh Nguyễn Văn
|
1 |
| 1. |
Đăng Tân Hải
|
10 |
| 2. |
Tùng Nguyễn Thanh
|
6 |
| 3. |
![]()
Công Nguyễn Thành
|
4 |
| 4. |
![]()
Vinh Nguyễn Văn
|
2 |
| 5. |
![]()
Đức Long Hoàng
|
2 |
| 1. |
![]()
Vinh Nguyễn Văn
|
4 |
| 2. |
![]()
Công Nguyễn Thành
|
3 |
| 3. |
Đăng Tân Hải
|
3 |
| 4. |
![]()
Anh Nguyễn Tuấn
|
2 |
| 5. |
Đăng Nguyễn Thế
|
2 |
| 1. |
Huynh Hiep Phan Dac
|
3 |
| 2. |
Nghĩa Lê Đại
|
1 |
| 1. |
![]()
Công Nguyễn Thành
|
5 |
| 2. |
![]()
Hải Bùi Văn
|
4 |
| 3. |
![]()
Thắng Hoàng Đức
|
4 |
| 4. |
Đăng Tân Hải
|
4 |
| 5. |
![]()
Long Huy Huỳnh
|
4 |
| 1. |
Nghĩa Lê Đại
|
66.7 |
| 2. |
![]()
Hải Bùi Văn
|
50.0 |
| 3. |
![]()
Thắng Hoàng Đức
|
50.0 |
| 4. |
Nhat Hoang Doan Bui
|
50.0 |
| 5. |
Đăng Nguyễn Thế
|
50.0 |
| 1. |
Đăng Tân Hải
|
100.0 |
| 2. |
Hoàng Đinh Phan
|
100.0 |
| 3. |
Tùng Nguyễn Thanh
|
50.0 |
| 4. |
![]()
Thắng Hoàng Đức
|
33.3 |
| 5. |
![]()
Vinh Nguyễn Văn
|
30.0 |
| 1. |
![]()
Hải Bùi Văn
|
100.0 |
| 2. |
![]()
Thắng Hoàng Đức
|
100.0 |
| 3. |
![]()
Công Nguyễn Thành
|
75.0 |
| 4. |
![]()
Anh Nguyễn Tuấn
|
75.0 |
| 5. |
Đăng Tân Hải
|
65.0 |