| 1. |
![]()
Thành Long Lê
|
27 |
| 2. |
Hiếu Đặng Minh
|
13 |
| 3. |
Tài Trương Tấn
|
12 |
| 4. |
Khoa Bùi Anh
|
12 |
| 5. |
Nhân Khưu Hoàng
|
10 |
| 1. |
Khoa Bùi Anh
|
16 |
| 2. |
Tài Trương Tấn
|
10 |
| 3. |
Hoang Dan Le
|
9 |
| 4. |
Trung Trần Đỗ Quang
|
9 |
| 5. |
Nhân Khưu Hoàng
|
8 |
| 1. |
Hiếu Đặng Minh
|
50.0 |
| 2. |
Minh Duc Pham
|
50.0 |
| 3. |
Huy Trần Đình
|
33.3 |
| 4. |
Tài Trương Tấn
|
33.3 |
| 5. |
Khoa Bùi Anh
|
31.2 |
| 1. |
Hiếu Đặng Minh
|
3 |
| 2. |
Huy Trần Đình
|
2 |
| 3. |
Tài Trương Tấn
|
2 |
| 4. |
Trung Trần Đỗ Quang
|
2 |
| 5. |
Duc Anh Mong
|
2 |
| 1. |
![]()
Thành Long Lê
|
5 |
| 2. |
![]()
Đức Minh Đặng
|
5 |
| 3. |
Minh Duc Pham
|
5 |
| 4. |
Huy Trần Đình
|
4 |
| 5. |
Tài Trương Tấn
|
4 |
| 1. |
Huy Trần Đình
|
5 |
| 2. |
Tài Trương Tấn
|
5 |
| 3. |
Hiếu Đặng Minh
|
3 |
| 4. |
Minh Quang Do
|
3 |
| 5. |
Hoang Dan Le
|
2 |
| 1. |
Minh Trương Quốc
|
2 |
| 2. |
Tuan Anh Nguyen Duy
|
2 |
| 3. |
Minh Quang Do
|
2 |
| 4. |
![]()
Thành Long Lê
|
1 |
| 5. |
Tài Trương Tấn
|
1 |
| 1. |
Hiếu Đặng Minh
|
5 |
| 2. |
![]()
Trung Kiên Đậu
|
4 |
| 3. |
Huy Trần Đình
|
4 |
| 4. |
Duc Anh Mong
|
4 |
| 5. |
Tuan Anh Nguyen Duy
|
4 |
| 1. |
Hiếu Đặng Minh
|
83.3 |
| 2. |
![]()
Thành Trung Nguyễn
|
50.0 |
| 3. |
Minh Duc Pham
|
50.0 |
| 4. |
Tài Trương Tấn
|
35.7 |
| 5. |
![]()
Thành Long Lê
|
33.3 |
| 1. |
Huy Trần Đình
|
66.7 |
| 2. |
![]()
Thành Long Lê
|
18.2 |
| 1. |
Huy Trần Đình
|
100.0 |
| 2. |
![]()
Thành Trung Nguyễn
|
100.0 |
| 3. |
![]()
Thành Long Lê
|
78.6 |
| 4. |
Hiếu Đặng Minh
|
75.0 |
| 5. |
Nhân Khưu Hoàng
|
66.7 |